Bản dịch của từ Ballroom trong tiếng Việt

Ballroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballroom (Noun)

bˈɔlɹum
bˈɑlɹum
01

Phòng khiêu vũ nhảy múa.

Ballroom dancing.

Ví dụ

They practiced ballroom dancing for the upcoming competition.

Họ luyện tập khiêu vũ thể thao cho cuộc thi sắp tới.

The ballroom was beautifully decorated for the charity gala event.

Phòng khiêu vũ được trang trí đẹp cho sự kiện từ thiện.

She wore an elegant gown to the ballroom dance party.

Cô ấy mặc chiếc váy thanh lịch cho bữa tiệc khiêu vũ.

02

Một căn phòng lớn dành cho khiêu vũ trang trọng.

A large room for formal dancing.

Ví dụ

The elegant ballroom was adorned with crystal chandeliers.

Phòng khiêu vũ lộng lẫy được trang trí bằng đèn chandelier tinh xảo.

The charity gala was held in the grand ballroom of the hotel.

Đêm gala từ thiện được tổ chức tại phòng khiêu vũ lớn của khách sạn.

The dance competition took place in the luxurious ballroom downtown.

Cuộc thi khiêu vũ diễn ra tại phòng khiêu vũ sang trọng ở trung tâm thành phố.

Dạng danh từ của Ballroom (Noun)

SingularPlural

Ballroom

Ballrooms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ballroom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The event, scheduled on 15th of November 2023 at the Grand City aims to raise funds to support underprivileged children in our area [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Ballroom

Không có idiom phù hợp