Bản dịch của từ Ballroom trong tiếng Việt
Ballroom
Ballroom (Noun)
Phòng khiêu vũ nhảy múa.
Ballroom dancing.
They practiced ballroom dancing for the upcoming competition.
Họ luyện tập khiêu vũ thể thao cho cuộc thi sắp tới.
The ballroom was beautifully decorated for the charity gala event.
Phòng khiêu vũ được trang trí đẹp cho sự kiện từ thiện.
She wore an elegant gown to the ballroom dance party.
Cô ấy mặc chiếc váy thanh lịch cho bữa tiệc khiêu vũ.
The elegant ballroom was adorned with crystal chandeliers.
Phòng khiêu vũ lộng lẫy được trang trí bằng đèn chandelier tinh xảo.
The charity gala was held in the grand ballroom of the hotel.
Đêm gala từ thiện được tổ chức tại phòng khiêu vũ lớn của khách sạn.
The dance competition took place in the luxurious ballroom downtown.
Cuộc thi khiêu vũ diễn ra tại phòng khiêu vũ sang trọng ở trung tâm thành phố.
Dạng danh từ của Ballroom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ballroom | Ballrooms |
Họ từ
Từ "ballroom" chỉ một không gian lớn, thường được sử dụng cho các sự kiện xã hội như khiêu vũ, tiệc tùng và lễ hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ballroom" có thể liên quan đến các phong cách khiêu vũ cụ thể, như ballroom dancing, mà có thể không phổ biến bằng trong văn hóa tiếng Anh Mỹ.
Từ "ballroom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ballare", nghĩa là "khiêu vũ". Xuất hiện vào thế kỷ 18, từ này mô tả không gian dành riêng cho các buổi khiêu vũ và các sự kiện xã hội. Sự chuyển biến từ nghĩa "khiêu vũ" sang "phòng khiêu vũ" phản ánh sự phát triển của văn hóa giải trí và xã hội, khi mà không gian này trở thành trung tâm cho các hoạt động văn hóa, thể hiện sự sang trọng và nghệ thuật giao tiếp trong cộng đồng.
Từ "ballroom" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh văn hóa hoặc khi thảo luận về các sự kiện xã hội. Trong các tình huống thường gặp, "ballroom" thường được sử dụng để chỉ không gian khiêu vũ trong các bữa tiệc, sự kiện hoặc lễ hội. Từ này cũng có thể gắn liền với các hoạt động giải trí như khiêu vũ đối kháng, tạo ra một bối cảnh phong phú cho việc nghiên cứu và diễn đạt tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp