Bản dịch của từ Ballsack trong tiếng Việt

Ballsack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballsack (Noun)

bˈɔlsˌæk
bˈɔlsˌæk
01

Hình thức thay thế của bao bóng.

Alternative form of ball sack.

Ví dụ

His ballsack was itchy during the IELTS exam.

Bìm của anh ấy ngứa trong kỳ thi IELTS.

She hoped her ballsack wouldn't distract the examiner.

Cô ấy hy vọng bìm của mình sẽ không làm xao lạc người chấm thi.

Did you accidentally mention your ballsack in the speaking test?

Bạn đã vô tình nhắc đến bìm của mình trong bài thi nói chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballsack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballsack

Không có idiom phù hợp