Bản dịch của từ Ballsy trong tiếng Việt
Ballsy

Ballsy (Adjective)
Quyết tâm và dũng cảm.
Determined and courageous.
She gave a ballsy speech at the rally.
Cô ấy đã phát biểu quả cảm tại cuộc biểu tình.
He was not ballsy enough to confront the opposition.
Anh ấy không đủ quả cảm để đối mặt với đối lập.
Was the candidate considered ballsy in the interview?
Ứng cử viên được coi là quả cảm trong cuộc phỏng vấn không?
Từ "ballsy" là một tính từ mang nghĩa là táo bạo, gan dạ hoặc liều lĩnh trong hành động hoặc quyết định. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "ballsy" thường được chấp nhận hơn và thường sử dụng để miêu tả sự dũng cảm trong các tình huống khó khăn, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng từ này, thay vào đó thường dùng các từ như "bold" hoặc "audacious".
Từ "ballsy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "ball" trong nghĩa thông tục chỉ sự can đảm hoặc sự liều lĩnh. Thuật ngữ này được hình thành từ những năm 1980, thường được sử dụng để mô tả những hành động táo bạo, mạo hiểm. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại gợi ý đến hình ảnh nam tính, mạnh mẽ, thường liên quan đến sự tự tin và dám thử thách bản thân trong các tình huống khó khăn.
Từ "ballsy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phi chính thức, mang ý nghĩa chỉ tính cách mạnh mẽ, dũng cảm hoặc táo bạo. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong cả bốn phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất không trang trọng của nó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các tình huống thể hiện sự ngưỡng mộ cho sự quyết đoán hoặc táo bạo của ai đó trong công việc hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp