Bản dịch của từ Ballsy trong tiếng Việt

Ballsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballsy (Adjective)

bˈɔlzi
bˈɔlzi
01

Quyết tâm và dũng cảm.

Determined and courageous.

Ví dụ

She gave a ballsy speech at the rally.

Cô ấy đã phát biểu quả cảm tại cuộc biểu tình.

He was not ballsy enough to confront the opposition.

Anh ấy không đủ quả cảm để đối mặt với đối lập.

Was the candidate considered ballsy in the interview?

Ứng cử viên được coi là quả cảm trong cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballsy

Không có idiom phù hợp