Bản dịch của từ Balsamic trong tiếng Việt

Balsamic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balsamic (Adjective)

bɔlsæmɪk
bɑlsˈæmɪk
01

Có mùi thơm dễ chịu của nhựa thơm; thơm dịu.

Having the pleasant odour of balsam balmy fragrant.

Ví dụ

The balsamic aroma filled the room during the social gathering last week.

Mùi hương balsamic tràn ngập căn phòng trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

The social event did not have a balsamic scent like I expected.

Sự kiện xã hội không có mùi hương balsamic như tôi mong đợi.

Is the balsamic smell common in social events in New York?

Mùi hương balsamic có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở New York không?

02

Có đặc tính mang lại sức khỏe của nhựa thơm; êm dịu, phục hồi.

Having the healthgiving properties of balsam soothing restorative.

Ví dụ

Balsamic vinegar is often used in healthy social dining experiences.

Giấm balsamic thường được sử dụng trong những bữa ăn xã hội lành mạnh.

I don't think balsamic dressing is unhealthy for our gatherings.

Tôi không nghĩ rằng nước sốt balsamic không tốt cho các buổi gặp gỡ của chúng ta.

Is balsamic vinegar a popular choice for health-conscious social events?

Giấm balsamic có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội chú ý sức khỏe không?

03

Sản xuất nhựa thơm.

Producing balsam.

Ví dụ

The balsamic vinegar enhances the flavor of salads at social gatherings.

Giấm balsamic làm tăng hương vị của món salad trong các buổi gặp gỡ xã hội.

I do not prefer balsamic dressings for my pasta dishes.

Tôi không thích các loại sốt balsamic cho món mì của mình.

Is balsamic vinegar popular in American social events like barbecues?

Giấm balsamic có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Mỹ như tiệc nướng không?

Balsamic (Noun)

ˌbælˈsæ.mɪk
ˌbælˈsæ.mɪk
01

Một loại giấm balsamic.

A balsamic vinegar.

Ví dụ

I used balsamic vinegar in my salad recipe for the party.

Tôi đã dùng giấm balsamic trong công thức salad cho bữa tiệc.

They did not offer balsamic vinegar at the social event last week.

Họ đã không cung cấp giấm balsamic tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you taste the balsamic vinegar during the cooking class?

Bạn đã nếm giấm balsamic trong lớp học nấu ăn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balsamic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balsamic

Không có idiom phù hợp