Bản dịch của từ Balsamic trong tiếng Việt
Balsamic

Balsamic (Adjective)
The balsamic aroma filled the room during the social gathering last week.
Mùi hương balsamic tràn ngập căn phòng trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
The social event did not have a balsamic scent like I expected.
Sự kiện xã hội không có mùi hương balsamic như tôi mong đợi.
Is the balsamic smell common in social events in New York?
Mùi hương balsamic có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở New York không?
Có đặc tính mang lại sức khỏe của nhựa thơm; êm dịu, phục hồi.
Having the healthgiving properties of balsam soothing restorative.
Balsamic vinegar is often used in healthy social dining experiences.
Giấm balsamic thường được sử dụng trong những bữa ăn xã hội lành mạnh.
I don't think balsamic dressing is unhealthy for our gatherings.
Tôi không nghĩ rằng nước sốt balsamic không tốt cho các buổi gặp gỡ của chúng ta.
Is balsamic vinegar a popular choice for health-conscious social events?
Giấm balsamic có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội chú ý sức khỏe không?
Sản xuất nhựa thơm.
Producing balsam.
The balsamic vinegar enhances the flavor of salads at social gatherings.
Giấm balsamic làm tăng hương vị của món salad trong các buổi gặp gỡ xã hội.
I do not prefer balsamic dressings for my pasta dishes.
Tôi không thích các loại sốt balsamic cho món mì của mình.
Is balsamic vinegar popular in American social events like barbecues?
Giấm balsamic có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Mỹ như tiệc nướng không?
Balsamic (Noun)
Một loại giấm balsamic.
A balsamic vinegar.
I used balsamic vinegar in my salad recipe for the party.
Tôi đã dùng giấm balsamic trong công thức salad cho bữa tiệc.
They did not offer balsamic vinegar at the social event last week.
Họ đã không cung cấp giấm balsamic tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you taste the balsamic vinegar during the cooking class?
Bạn đã nếm giấm balsamic trong lớp học nấu ăn chưa?
Họ từ
"Balsamic" là tính từ chỉ về loại giấm hoặc hương vị có nguồn gốc từ vùng Modena, Ý, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là salad và món ăn châu Âu. Trong tiếng Anh, "balsamic" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ trong mỗi vùng miền. Từ này còn có thể chỉ về hương vị đặc trưng của rượu balsamic, mang lại sự phong phú cho các món ăn.
Từ "balsamic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balsamum", có nghĩa là "nhựa cây", được sử dụng để chỉ các hợp chất có tính chất chữa bệnh từ cây bần. Lịch sử của từ này liên quan đến việc chế biến các sản phẩm từ nhựa cây, đặc biệt là trong y học cổ truyền. Ngày nay, "balsamic" thường được dùng để chỉ các loại giấm balsamic, một sản phẩm ẩm thực nổi tiếng mang hương vị độc đáo và được ưa chuộng trong nấu ăn, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về tính chất chữa bệnh.
Từ "balsamic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng. Nó liên quan đến giấm balsamico, một loại gia vị được dùng phổ biến trong nấu ăn và salad. Ngoài ra, từ cũng có thể được gặp trong các bài viết và nói về lợi ích sức khỏe hoặc các phong cách ẩm thực hiện đại, khi thảo luận về xu hướng ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp