Bản dịch của từ Banality trong tiếng Việt
Banality

Banality (Noun)
Thực tế hoặc tình trạng tầm thường; tính không nguyên bản.
The fact or condition of being banal; unoriginality.
The banality of their conversation made the gathering dull.
Sự tầm thường của cuộc trò chuyện của họ làm buổi tụ tập trở nên nhạt nhẽo.
The banality of the social media posts was evident.
Sự tầm thường của các bài đăng trên mạng xã hội rõ ràng.
The banality of the party decorations disappointed the guests.
Sự tầm thường của trang trí bữa tiệc làm khách mời thất vọng.
Họ từ
Banality (tiếng Việt: sự tầm thường) là thuật ngữ chỉ những điều hay ý tưởng thiếu sự sáng tạo, độc đáo, thường được xem là nhàm chán hoặc chung chung. Trong tiếng Anh, "banality" có thể diễn đạt trạng thái của việc nói hoặc viết về các chủ đề quen thuộc, thiếu chiều sâu. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh văn chương nhiều hơn so với người Mỹ, nơi nó có thể xuất hiện thường xuyên trong các cuộc hội thoại thông thường.
Từ "banality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "banalis", có nghĩa là "thông thường" hoặc "tầm thường". Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 16 để chỉ những điều không có gì đặc sắc. Từ thế kỷ 19, "banality" đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa tương tự, ám chỉ đến những ý tưởng hoặc sự việc thiếu tính sáng tạo và độc đáo. Điều này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa gốc rễ và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "banality" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề như văn hóa hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tầm thường, nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo, thường liên quan đến nghệ thuật, văn học và truyền thông. Sự phổ biến của từ này trong các cuộc thảo luận học thuật cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc đánh giá chất lượng nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp