Bản dịch của từ Banality trong tiếng Việt
Banality
Noun [U/C]
Banality (Noun)
bənˈælɪti
bənˈælɪti
01
Thực tế hoặc tình trạng tầm thường; tính không nguyên bản.
The fact or condition of being banal; unoriginality.
Ví dụ
The banality of their conversation made the gathering dull.
Sự tầm thường của cuộc trò chuyện của họ làm buổi tụ tập trở nên nhạt nhẽo.
The banality of the social media posts was evident.
Sự tầm thường của các bài đăng trên mạng xã hội rõ ràng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Banality
Không có idiom phù hợp