Bản dịch của từ Bananas trong tiếng Việt
Bananas

Bananas (Noun)
Số nhiều của chuối.
Plural of banana.
I bought three bananas at the grocery store yesterday.
Tôi đã mua ba quả chuối tại cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua.
She doesn't like eating bananas because they make her stomach hurt.
Cô ấy không thích ăn chuối vì chúng làm đau bụng cô ấy.
Do you think bananas are a popular snack in your country?
Bạn nghĩ rằng chuối là một món ăn vặt phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Bananas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banana | Bananas |
Họ từ
Từ "bananas" chỉ quả chuối, một loại trái cây nhiệt đới phổ biến, thuộc chi Musa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ quả chuối, cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không chính thức, "bananas" cũng được dùng để miêu tả trạng thái điên rồ, không bình thường. Ở Anh, từ này đôi khi được phát âm nhấn mạnh vào âm thứ hai, trong khi ở Mỹ, âm đầu được nhấn mạnh hơn.
Từ "bananas" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "banan", có nghĩa là "ngón tay". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loại quả mà chúng ta biết ngày nay, có hình dạng giống như một ngón tay và thường mọc thành chùm. Ngược lại với nghĩa đen, từ này còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ tình trạng điên rồ hoặc hành vi kỳ quặc, phản ánh sự liên tưởng đến sự phát triển sinh động và phong phú của ngôn ngữ.
Từ "bananas" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, "bananas" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc các món ăn nhiệt đới, cũng như trong văn hóa đại chúng để chỉ sự điên rồ hoặc hành động kỳ quặc. Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, phản ánh tính đa dạng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



