Bản dịch của từ Bandana trong tiếng Việt
Bandana

Bandana (Noun)
She wore a red bandana around her neck at the party.
Cô ấy đeo một chiếc khăn bandana màu đỏ quanh cổ tại bữa tiệc.
The bandana with white spots added a pop of color.
Chiếc khăn bandana có các chấm trắng tạo điểm nhấn màu sắc.
He tied the bandana around his head for the charity event.
Anh ấy buộc chiếc khăn bandana quanh đầu cho sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Bandana (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bandana | Bandanas |
Họ từ
"Bandana" là một từ tiếng Anh chỉ một loại khăn, thường được làm từ vải cotton hoặc polyester, có kích thước lớn và được gấp lại thành hình tam giác hoặc vuông. Bandana thường được sử dụng như một phụ kiện thời trang, có thể quàng quanh cổ, buộc tóc, hoặc che mặt. Trong tiếng Mỹ, "bandana" được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi khái niệm này cũng hiện hữu nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "bandana" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "bandhnū", mang nghĩa "buộc" hoặc "kết nối". Từ này từng được sử dụng để chỉ các loại vải được nhuộm và buộc lại. Trong thế kỷ 16, từ này đã được đưa vào tiếng Anh để mô tả khăn quàng cổ, thường có họa tiết sặc sỡ. Ngày nay, "bandana" chỉ những chiếc khăn vải đa năng, phổ biến trong các tình huống thời trang và thể thao, phản ánh sự kết nối giữa di sản văn hóa và tính năng sử dụng.
Từ "bandana" là một thuật ngữ tương đối ít gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa, thời trang hoặc các chủ đề liên quan đến phong cách cá nhân. Bandana thường được sử dụng để miêu tả một loại khăn buộc đầu có hoa văn, phổ biến trong giới trẻ hoặc trong các hoạt động thể thao, nghệ thuật. Tuy nhiên, không phải là từ vựng thiết yếu cho việc thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp