Bản dịch của từ Bandana trong tiếng Việt

Bandana

Noun [U/C]

Bandana (Noun)

bændˈænə
bˌændˈænə
01

Một chiếc khăn tay lớn màu, thường có đốm trắng, được buộc quanh đầu hoặc cổ.

A large coloured handkerchief, typically with white spots, worn tied around the head or neck.

Ví dụ

She wore a red bandana around her neck at the party.

Cô ấy đeo một chiếc khăn bandana màu đỏ quanh cổ tại bữa tiệc.

The bandana with white spots added a pop of color.

Chiếc khăn bandana có các chấm trắng tạo điểm nhấn màu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandana

Không có idiom phù hợp