Bản dịch của từ Bandana trong tiếng Việt
Bandana
Noun [U/C]
Bandana (Noun)
bændˈænə
bˌændˈænə
Ví dụ
She wore a red bandana around her neck at the party.
Cô ấy đeo một chiếc khăn bandana màu đỏ quanh cổ tại bữa tiệc.
The bandana with white spots added a pop of color.
Chiếc khăn bandana có các chấm trắng tạo điểm nhấn màu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bandana
Không có idiom phù hợp