Bản dịch của từ Bandit trong tiếng Việt
Bandit

Bandit (Noun)
The bandit robbed the village bank and escaped into the forest.
Kẻ cướp đã cướp ngân hàng làng và trốn vào rừng.
Local authorities are trying to capture the bandit gang leader.
Các cơ quan chức năng đang cố gắng bắt giữ thủ lĩnh băng đảng cướp.
The legend of the bandit who stole from the rich is famous.
Huyền thoại về kẻ cướp lấy của người giàu nổi tiếng.
Dạng danh từ của Bandit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bandit | Bandits |
Họ từ
Từ "bandit" chỉ những kẻ cướp, thường có tính chất phi pháp và sử dụng bạo lực để chiếm đoạt tài sản của người khác. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này cũng có thể được dùng để mô tả các nhóm vũ trang hoạt động ngoài vòng pháp luật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi liên quan đến tội phạm có tổ chức.
Từ "bandit" có nguồn gốc từ tiếng Ý "bandito", được hình thành từ động từ "bandire", có nghĩa là "đày ải" hay "đẩy ra". "Bandire" phát sinh từ tiếng Latinh "bandire", cũng mang nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ việc tước đoạt hoặc trục xuất. Qua lịch sử, thuật ngữ này dần gắn liền với những kẻ cướp bóc và phi pháp. Ngày nay, "bandit" chỉ những cá nhân tham gia vào hành vi phạm tội, đặc biệt là cướp của bằng bạo lực.
Từ "bandit" có tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội và an ninh. Trong ngữ cảnh khác, "bandit" thường chỉ những tên cướp hoặc người vi phạm pháp luật trong các bối cảnh liên quan đến tội phạm, văn hóa dân gian hoặc truyền thuyết. Từ này thường gợi nhớ đến hình ảnh của sự phiêu lưu hoặc mạo hiểm từ những tác phẩm văn học và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp