Bản dịch của từ Bank holiday trong tiếng Việt
Bank holiday

Bank holiday (Noun)
The bank holiday in May is celebrated across the United Kingdom.
Ngày lễ ngân hàng vào tháng Năm được tổ chức trên toàn Vương quốc Anh.
There is no bank holiday in August this year for workers.
Năm nay không có ngày lễ ngân hàng nào vào tháng Tám cho công nhân.
Is the bank holiday in December a good time for travel?
Ngày lễ ngân hàng vào tháng Mười Hai có phải là thời gian tốt để du lịch không?
Many people enjoy the bank holiday for family gatherings and relaxation.
Nhiều người thích ngày lễ ngân hàng để sum họp gia đình và thư giãn.
I did not travel during the bank holiday last year.
Tôi đã không đi du lịch trong ngày lễ ngân hàng năm ngoái.
Is the bank holiday in May a public holiday for everyone?
Ngày lễ ngân hàng vào tháng Năm có phải là ngày nghỉ công cộng không?
Ban đầu được đặt tên theo thông lệ ngân hàng đóng cửa vào một số ngày nhất định.
Originally named for the practice of banks closing on certain days.
Many people enjoy bank holidays for relaxation and family time.
Nhiều người thích những ngày nghỉ ngân hàng để thư giãn và bên gia đình.
Bank holidays do not occur every month in the United States.
Ngày nghỉ ngân hàng không xảy ra mỗi tháng ở Hoa Kỳ.
Are bank holidays important for social gatherings and community events?
Ngày nghỉ ngân hàng có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Bank holiday" là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu ở Anh để chỉ ngày lễ mà các ngân hàng và nhiều doanh nghiệp đóng cửa. Trong khi đó, ở Mỹ, khái niệm tương tự không sử dụng thuật ngữ này mà thường gọi là "public holiday" hoặc "federal holiday". Sự khác biệt giữa hai cách sử dụng này nằm ở phạm vi áp dụng và quy định về thời gian nghỉ, với "bank holiday" thường áp dụng cho các đợt nghỉ cụ thể ở Anh.
Thuật ngữ "bank holiday" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bank" có nguồn gốc từ từ Latin "banca", chỉ một chiếc bàn nơi giao dịch tài chính được thực hiện. "Holiday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haligdæg", nghĩa là "ngày thánh". Ngày nay, "bank holiday" chỉ những ngày nghỉ lễ kéo dài, thường được quy định bởi pháp luật, khi các ngân hàng và tổ chức tài chính đóng cửa, tạo điều kiện cho người lao động nghỉ ngơi, phản ánh sự liên kết giữa kinh tế và văn hóa lễ hội.
Cụm từ "bank holiday" được sử dụng với tần suất cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các kỳ nghỉ lễ chính thức mà ngân hàng đóng cửa. Trong phần Viết và Nói, cụm này thường xuất hiện khi thảo luận về du lịch, sự kiện văn hóa và chính sách nghỉ phép tại các quốc gia nói tiếng Anh. Ngoài ra, "bank holiday" cũng phổ biến trong bối cảnh xã hội, kinh tế, khi phân tích ảnh hưởng của ngày nghỉ đến hoạt động thương mại và đời sống người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp