Bản dịch của từ Bank holiday trong tiếng Việt

Bank holiday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank holiday (Noun)

bæŋk hˈɑlɪdeɪ
bæŋk hˈɑlɪdeɪ
01

Ngày nghỉ lễ ở vương quốc anh khi các ngân hàng và một số doanh nghiệp đóng cửa.

A public holiday in the united kingdom during which banks and some businesses are closed.

Ví dụ

The bank holiday in May is celebrated across the United Kingdom.

Ngày lễ ngân hàng vào tháng Năm được tổ chức trên toàn Vương quốc Anh.

There is no bank holiday in August this year for workers.

Năm nay không có ngày lễ ngân hàng nào vào tháng Tám cho công nhân.

Is the bank holiday in December a good time for travel?

Ngày lễ ngân hàng vào tháng Mười Hai có phải là thời gian tốt để du lịch không?

02

Thường diễn ra vào thứ hai, mang lại một ngày cuối tuần dài.

Typically observed on a monday providing a long weekend.

Ví dụ

Many people enjoy the bank holiday for family gatherings and relaxation.

Nhiều người thích ngày lễ ngân hàng để sum họp gia đình và thư giãn.

I did not travel during the bank holiday last year.

Tôi đã không đi du lịch trong ngày lễ ngân hàng năm ngoái.

Is the bank holiday in May a public holiday for everyone?

Ngày lễ ngân hàng vào tháng Năm có phải là ngày nghỉ công cộng không?

03

Ban đầu được đặt tên theo thông lệ ngân hàng đóng cửa vào một số ngày nhất định.

Originally named for the practice of banks closing on certain days.

Ví dụ

Many people enjoy bank holidays for relaxation and family time.

Nhiều người thích những ngày nghỉ ngân hàng để thư giãn và bên gia đình.

Bank holidays do not occur every month in the United States.

Ngày nghỉ ngân hàng không xảy ra mỗi tháng ở Hoa Kỳ.

Are bank holidays important for social gatherings and community events?

Ngày nghỉ ngân hàng có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank holiday/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank holiday

Không có idiom phù hợp