Bản dịch của từ Bank vault trong tiếng Việt
Bank vault

Bank vault (Idiom)
The bank vault is where they keep all the money safe.
Kho bảo mật ngân hàng là nơi họ giữ tiền an toàn.
There is no access to the bank vault without proper authorization.
Không có quyền truy cập vào kho bảo mật ngân hàng nếu không có sự ủy quyền đúng đắn.
Is the bank vault in this branch bigger than the one downtown?
Kho bảo mật ngân hàng tại chi nhánh này lớn hơn kho ở trung tâm thành phố không?
She kept her jewelry in a bank vault.
Cô ấy giữ trang sức của mình trong một kho bảo vật ngân hàng.
He didn't trust the security of the bank vault.
Anh ấy không tin tưởng vào sự an ninh của kho bảo vật ngân hàng.
Her mind is like a bank vault, full of valuable knowledge.
Tâm trí cô ấy giống như một kho bảo vật, đầy tri thức quý giá.
Don't share your secrets with him, his mind is not a bank vault.
Đừng chia sẻ bí mật của bạn với anh ấy, tâm trí anh ấy không phải là một kho bảo vật.
Is your memory like a bank vault, able to protect important information?
Kí ức của bạn có giống như một kho bảo vật, có thể bảo vệ thông tin quan trọng không?
Her heart was a bank vault, protecting her deepest emotions.
Trái tim cô ấy là một ngăn két, bảo vệ những cảm xúc sâu thẳm của cô ấy.
He couldn't access the bank vault of her thoughts and feelings.
Anh ấy không thể truy cập vào ngăn két của suy nghĩ và cảm xúc của cô ấy.
Một tổ chức tài chính nơi tiền được giữ.
A financial institution where money is held.
The bank vault is where all the money is stored securely.
Két sắt ngân hàng là nơi lưu trữ tất cả tiền một cách an toàn.
They don't allow public access to the bank vault for safety reasons.
Họ không cho phép truy cập công cộng vào két sắt ngân hàng vì lý do an toàn.
Is the bank vault equipped with the latest security technology?
Két sắt ngân hàng có được trang bị công nghệ bảo mật mới nhất không?
The bank vault was heavily guarded with multiple security measures.
Kho bảo mật ngân hàng được bảo vệ chặt chẽ bằng nhiều biện pháp an ninh.
Thieves failed to break into the bank vault, leaving empty-handed.
Kẻ trộm không thể đột nhập vào kho bảo mật ngân hàng, để trắng tay.
"Ngân hàng" là một không gian bảo mật được thiết kế để lưu trữ tài sản có giá trị như tiền mặt, vàng và tài sản quý khác. Trong tiếng Anh, "bank vault" chỉ một kho chứa an toàn, thường được trang bị hệ thống khóa và công nghệ bảo mật tiên tiến. Cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này đều được sử dụng với nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể tạo ra những khác biệt nhỏ trong percepions về tính an toàn và độ tin cậy của ngân hàng.
Từ "vault" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "volta", có nghĩa là "cái vòm" hoặc "bảo vệ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "valte", chỉ không gian được che phủ hoặc bảo vệ. Qua thời gian, "vault" phát triển thành thuật ngữ chỉ những nơi an toàn, thường được sử dụng để lưu trữ tài sản quý giá. Hiện nay, "bank vault" ám chỉ kho tiền an toàn trong ngân hàng, nhấn mạnh tính bảo mật và sự bền bỉ của cơ sở vật chất trong việc bảo vệ giá trị tài sản.
Cụm từ "bank vault" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tài chính và ngân hàng, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading của IELTS, nơi thí sinh thường gặp các tình huống mô tả an ninh ngân hàng hoặc giao dịch tài chính. Trong phần Writing và Speaking, cụm này có thể được sử dụng để thảo luận về các biện pháp bảo vệ tài sản. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "bank vault" thường được nhắc đến khi bàn luận về an ninh tiền tệ và quản lý rủi ro trong ngành tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp