Bản dịch của từ Bankability trong tiếng Việt

Bankability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankability (Noun)

bˌæŋkəbˈɪləti
bˌæŋkəbˈɪləti
01

Chất lượng được ngân hàng hoặc tổ chức tài chính chấp nhận.

The quality of being acceptable to a bank or financial institution.

Ví dụ

The project's bankability impressed the investors at the social conference.

Tính khả thi của dự án đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư tại hội nghị xã hội.

The charity's bankability is not enough for large loans.

Tính khả thi của tổ chức từ thiện không đủ cho các khoản vay lớn.

Is the bankability of social initiatives increasing in 2023?

Tính khả thi của các sáng kiến xã hội có đang tăng lên trong năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankability

Không có idiom phù hợp