Bản dịch của từ Bankability trong tiếng Việt
Bankability

Bankability (Noun)
Chất lượng được ngân hàng hoặc tổ chức tài chính chấp nhận.
The quality of being acceptable to a bank or financial institution.
The project's bankability impressed the investors at the social conference.
Tính khả thi của dự án đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư tại hội nghị xã hội.
The charity's bankability is not enough for large loans.
Tính khả thi của tổ chức từ thiện không đủ cho các khoản vay lớn.
Is the bankability of social initiatives increasing in 2023?
Tính khả thi của các sáng kiến xã hội có đang tăng lên trong năm 2023 không?
Tính khả thi (bankability) là khả năng của một dự án hoặc doanh nghiệp trong việc thu hút đầu tư và vay vốn từ các tổ chức tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, đặc biệt trong ngành công nghiệp điện ảnh, bất động sản và khởi nghiệp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh - Mỹ của từ này, và nó được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính.
Từ "bankability" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có nguồn gốc từ từ "bank", có nguồn gốc từ tiếng Latin "banca", nghĩa là "băng ghế" hay "bàn", nơi giao dịch tài chính diễn ra. Thuật ngữ này ban đầu chỉ khả năng đáp ứng yêu cầu tài chính để có thể được ngân hàng chấp nhận cho vay. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ khả năng thu hút đầu tư hoặc tài trợ, phản ánh sự tin tưởng và độ tín nhiệm của một cá nhân hoặc dự án trong lĩnh vực tài chính.
Từ "bankability" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư, đặc biệt là trong các bài luận thuộc phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như khả năng đầu tư và đánh giá rủi ro. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí để mô tả khả năng thương mại hóa của một dự án phim hoặc nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp