Bản dịch của từ Bankers' book trong tiếng Việt
Bankers' book

Bankers' book (Noun)
Nguyên văn: sổ tài khoản của người cho vay nặng lãi hoặc người đổi tiền. sau: sổ tài khoản hoặc hồ sơ thể hiện các giao dịch của ngân hàng; (nay là luật) một cuốn sách hoặc hồ sơ như vậy được sử dụng làm bằng chứng trước tòa án. thường ở số nhiều so sánh "bankbook".
Originally: an account book belonging to a moneylender or money changer. later: an account book or record showing the transactions of a bank; (now chiefly law) such a book or record used as evidence in a court of law. usually in plural compare "bankbook".
The bankers' book revealed suspicious transactions involving money laundering.
Sổ sách của các ngân hàng tiết lộ các giao dịch đáng ngờ liên quan đến rửa tiền.
During the trial, the prosecutors presented the bankers' books as evidence.
Trong phiên tòa, các công tố viên trình bày các sổ sách của các ngân hàng làm bằng chứng.
The bankers' books were meticulously examined by forensic accountants for discrepancies.
Các sổ sách của các ngân hàng đã được kiểm tra kỹ lưỡng bởi các kế toán pháp lý để tìm ra sự không nhất quán.
Sổ sách của ngân hàng (bankers' book) ám chỉ tài liệu ghi chép các giao dịch tài chính và hoạt động của ngân hàng, thường được sử dụng để đảm bảo tính minh bạch và hỗ trợ trong việc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định tài chính cụ thể của từng quốc gia.
Cụm từ "bankers' book" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "banker" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "bancus", ám chỉ đến bàn giao dịch của các thương nhân. Lịch sử cho thấy, những cuốn sổ này được sử dụng để ghi lại các giao dịch tài chính. Ý nghĩa hiện tại của "bankers' book" hàm chứa không chỉ việc lưu trữ thông tin giao dịch mà còn phản ánh vai trò quan trọng của tài liệu này trong quản lý tài chính và kinh tế.
"Bankers' book" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, phản ánh tính chất kỹ thuật cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh tài chính hoặc ngân hàng, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc báo cáo tài chính. Situations thường gặp bao gồm việc ghi chép giao dịch và quản lý tài sản ngân hàng, nơi tính chính xác và độ tin cậy là rất quan trọng.