Bản dịch của từ Bankers' book trong tiếng Việt

Bankers' book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankers' book (Noun)

bˈæŋkɚskˌoʊbəp
bˈæŋkɚskˌoʊbəp
01

Nguyên văn: sổ tài khoản của người cho vay nặng lãi hoặc người đổi tiền. sau: sổ tài khoản hoặc hồ sơ thể hiện các giao dịch của ngân hàng; (nay là luật) một cuốn sách hoặc hồ sơ như vậy được sử dụng làm bằng chứng trước tòa án. thường ở số nhiều so sánh "bankbook".

Originally: an account book belonging to a moneylender or money changer. later: an account book or record showing the transactions of a bank; (now chiefly law) such a book or record used as evidence in a court of law. usually in plural compare "bankbook".

Ví dụ

The bankers' book revealed suspicious transactions involving money laundering.

Sổ sách của các ngân hàng tiết lộ các giao dịch đáng ngờ liên quan đến rửa tiền.

During the trial, the prosecutors presented the bankers' books as evidence.

Trong phiên tòa, các công tố viên trình bày các sổ sách của các ngân hàng làm bằng chứng.

The bankers' books were meticulously examined by forensic accountants for discrepancies.

Các sổ sách của các ngân hàng đã được kiểm tra kỹ lưỡng bởi các kế toán pháp lý để tìm ra sự không nhất quán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankers' book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankers' book

Không có idiom phù hợp