Bản dịch của từ Banner trong tiếng Việt

Banner

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banner(Adjective)

bˈænɚ
bˈænəɹ
01

Xuất sắc; nổi bật.

Excellent outstanding.

Ví dụ

Banner(Noun)

bˈænɚ
bˈænəɹ
01

Tiêu đề hoặc quảng cáo xuất hiện trên trang web dưới dạng thanh, cột hoặc hộp.

A heading or advertisement appearing on a web page in the form of a bar column or box.

Ví dụ
02

Một dải vải dài mang khẩu hiệu hoặc hình vẽ, được mang đi biểu diễn, diễu hành hoặc treo ở nơi công cộng.

A long strip of cloth bearing a slogan or design carried in a demonstration or procession or hung in a public place.

Ví dụ

Dạng danh từ của Banner (Noun)

SingularPlural

Banner

Banners

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ