Bản dịch của từ Banner trong tiếng Việt

Banner

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banner (Adjective)

bˈænɚ
bˈænəɹ
01

Xuất sắc; nổi bật.

Excellent outstanding.

Ví dụ

The charity event received a banner donation from the community.

Sự kiện từ thiện nhận được sự quyên góp xuất sắc từ cộng đồng.

Her leadership skills were banner in organizing the social project.

Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy xuất sắc trong tổ chức dự án xã hội.

The school's banner performance in the community was widely recognized.

Sự biểu diễn xuất sắc của trường trong cộng đồng được nhiều người công nhận.

Banner (Noun)

bˈænɚ
bˈænəɹ
01

Tiêu đề hoặc quảng cáo xuất hiện trên trang web dưới dạng thanh, cột hoặc hộp.

A heading or advertisement appearing on a web page in the form of a bar column or box.

Ví dụ

The social media platform displayed a banner for the new feature.

Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị một banner cho tính năng mới.

The charity event had a banner with the sponsors' names.

Sự kiện từ thiện có một banner với tên của các nhà tài trợ.

The online forum placed a banner promoting a community event.

Diễn đàn trực tuyến đặt một banner quảng cáo cho sự kiện cộng đồng.

02

Một dải vải dài mang khẩu hiệu hoặc hình vẽ, được mang đi biểu diễn, diễu hành hoặc treo ở nơi công cộng.

A long strip of cloth bearing a slogan or design carried in a demonstration or procession or hung in a public place.

Ví dụ

The protesters carried a banner with their demands written on it.

Các người biểu tình mang theo một lá cờ với yêu cầu của họ được viết trên đó.

The banner displayed in the square attracted attention from passersby.

Lá cờ được trưng bày ở quảng trường thu hút sự chú ý từ người qua đường.

The charity organization put up a banner to promote their cause.

Tổ chức từ thiện treo một lá cờ để quảng bá mục đích của họ.

Dạng danh từ của Banner (Noun)

SingularPlural

Banner

Banners

Kết hợp từ của Banner (Noun)

CollocationVí dụ

Display banner

Hiển thị biểu ngữ

The social media platform displayed a banner for the charity event.

Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị một biểu ngữ cho sự kiện từ thiện.

Hoist banner

Giẵng bụi

They hoisted a banner to raise awareness about mental health.

Họ treo một lá cờ để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Hang out banner

Treo biển quảng cáo

The hang out banner displayed the upcoming social event.

Băng rôn treo hiển thị sự kiện xã hội sắp tới.

Fly banner

Bay cờ

They fly banners to promote social events.

Họ treo biểu ngữ để quảng bá sự kiện xã hội.

Wave banner

Cờ biển

The social media influencer waved a banner promoting a charity event.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội vẫy một lá cờ quảng cáo cho một sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] People in the modern world come into contact with advertisements almost everywhere, from online commercials to displayed on crowded streets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
[...] People in the modern world come into contact with advertisements almost everywhere, from online commercials, to displayed on crowded streets [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising

Idiom with Banner

Không có idiom phù hợp