Bản dịch của từ Banner trong tiếng Việt
Banner
Banner (Adjective)
Xuất sắc; nổi bật.
The charity event received a banner donation from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được sự quyên góp xuất sắc từ cộng đồng.
Her leadership skills were banner in organizing the social project.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy xuất sắc trong tổ chức dự án xã hội.
The school's banner performance in the community was widely recognized.
Sự biểu diễn xuất sắc của trường trong cộng đồng được nhiều người công nhận.
Banner (Noun)
The social media platform displayed a banner for the new feature.
Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị một banner cho tính năng mới.
The charity event had a banner with the sponsors' names.
Sự kiện từ thiện có một banner với tên của các nhà tài trợ.
The online forum placed a banner promoting a community event.
Diễn đàn trực tuyến đặt một banner quảng cáo cho sự kiện cộng đồng.
The protesters carried a banner with their demands written on it.
Các người biểu tình mang theo một lá cờ với yêu cầu của họ được viết trên đó.
The banner displayed in the square attracted attention from passersby.
Lá cờ được trưng bày ở quảng trường thu hút sự chú ý từ người qua đường.
The charity organization put up a banner to promote their cause.
Tổ chức từ thiện treo một lá cờ để quảng bá mục đích của họ.
Dạng danh từ của Banner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banner | Banners |
Kết hợp từ của Banner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Display banner Hiển thị biểu ngữ | The social media platform displayed a banner for the charity event. Nền tảng truyền thông xã hội hiển thị một biểu ngữ cho sự kiện từ thiện. |
Hoist banner Giẵng bụi | They hoisted a banner to raise awareness about mental health. Họ treo một lá cờ để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Hang out banner Treo biển quảng cáo | The hang out banner displayed the upcoming social event. Băng rôn treo hiển thị sự kiện xã hội sắp tới. |
Fly banner Bay cờ | They fly banners to promote social events. Họ treo biểu ngữ để quảng bá sự kiện xã hội. |
Wave banner Cờ biển | The social media influencer waved a banner promoting a charity event. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội vẫy một lá cờ quảng cáo cho một sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "banner" trong tiếng Anh diễn tả một loại quảng cáo hoặc biểu ngữ thường được treo, phơi bày hoặc đặt ở vị trí nổi bật để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh, "banner" thường dùng để chỉ các biển quảng cáo trang trí trong sự kiện hoặc lễ hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này với nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả các banner trực tuyến trên các trang web. Phát âm của từ này khá giống nhau trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "banner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bandera", có nghĩa là cờ hay biểu ngữ. Từ này đã được du nhập vào tiếng Pháp cổ dưới dạng "banere", sử dụng để chỉ một loại cờ lớn thường được sử dụng trong quân đội. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "banner" hiện nay không chỉ đề cập đến cờ mà còn chỉ các hình thức quảng cáo trực tiếp và trực tuyến, phản ánh xu hướng truyền thông trong xã hội hiện đại.
Từ "banner" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi liên quan đến quảng cáo và truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, "banner" thường được sử dụng trong marketing trực tuyến, sự kiện quảng cáo, và thiết kế đồ họa để chỉ các mẫu hình ảnh lớn hiển thị thông tin hoặc khuyến mãi. Từ này cũng thường thấy trong các tài liệu hướng dẫn hoặc trên websites địa phương nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp