Bản dịch của từ Banquet hall trong tiếng Việt
Banquet hall

Banquet hall (Noun)
The banquet hall hosted the wedding reception for Sarah and John.
Phòng tiệc đã tổ chức lễ tiếp đãi cưới cho Sarah và John.
There is no banquet hall available for the charity event this weekend.
Không có phòng tiệc nào có sẵn cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
Is the banquet hall booked for the annual community gathering next month?
Phòng tiệc có được đặt cho buổi gặp gỡ cộng đồng hàng năm tháng sau không?
Một địa điểm được thiết kế đặc biệt để tổ chức các sự kiện như đám cưới, hội nghị và lễ kỷ niệm.
A venue specifically designed for hosting events such as weddings, conferences, and celebrations.
The new banquet hall hosted Sarah's wedding last Saturday with 200 guests.
Hội trường tiệc mới đã tổ chức đám cưới của Sarah vào thứ Bảy vừa qua với 200 khách.
The banquet hall does not allow outside catering for events and celebrations.
Hội trường tiệc không cho phép cung cấp thực phẩm bên ngoài cho các sự kiện.
Is the banquet hall available for booking during the holiday season?
Hội trường tiệc có sẵn để đặt chỗ trong mùa lễ hội không?
The banquet hall hosted 200 guests for the wedding reception last Saturday.
Hội trường tiệc đã tiếp đón 200 khách cho lễ cưới vào thứ Bảy vừa qua.
The banquet hall does not allow outside catering for events.
Hội trường tiệc không cho phép phục vụ đồ ăn bên ngoài cho các sự kiện.
Is the banquet hall available for booking next month for a party?
Hội trường tiệc có sẵn để đặt vào tháng tới cho một bữa tiệc không?