Bản dịch của từ Banquet round trong tiếng Việt

Banquet round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquet round (Noun)

bˈæŋkwət ɹˈaʊnd
bˈæŋkwət ɹˈaʊnd
01

Bữa ăn chính thức cho một số lượng lớn người, thường được tổ chức để kỷ niệm một dịp đặc biệt hoặc thành tựu.

A formal meal for a large number of people, often held to celebrate a special occasion or achievement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bàn ăn hình tròn được chuẩn bị cho một bữa tiệc.

A circular dining table that is set up for a banquet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện hoặc buổi gặp gỡ có bữa ăn theo kiểu tiệc.

An event or gathering featuring a banquet style meal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banquet round cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banquet round

Không có idiom phù hợp