Bản dịch của từ Banqueted trong tiếng Việt
Banqueted
Verb

Banqueted (Verb)
bˈæŋkwˌɛtəd
bˈæŋkwˌɛtəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Để ăn mừng bằng một bữa tiệc.
To celebrate with a banquet.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "banqueted" là dạng quá khứ của động từ "banquet", nghĩa là tổ chức một bữa tiệc lớn hoặc tiệc chiêu đãi. Trong tiếng Anh, "banqueted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện trang trọng như lễ kỷ niệm hay hội nghị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Banqueted
Không có idiom phù hợp