Bản dịch của từ Banquets trong tiếng Việt

Banquets

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquets (Noun)

bˈæŋkwəts
bˈæŋkwəts
01

Một bữa ăn cầu kỳ và thường mang tính nghi lễ đối với nhiều người.

An elaborate and frequently ceremonial meal for many people.

Ví dụ

The university hosted several banquets for international students last semester.

Trường đại học đã tổ chức nhiều bữa tiệc cho sinh viên quốc tế học kỳ trước.

Many families do not attend banquets due to high costs.

Nhiều gia đình không tham dự các bữa tiệc vì chi phí cao.

Will the school organize banquets for the upcoming cultural festival?

Trường có tổ chức các bữa tiệc cho lễ hội văn hóa sắp tới không?

02

Một bữa tối hoặc bữa tiệc trang trọng, thường được tổ chức để chào mừng một dịp cụ thể.

A formal dinner or feast typically held to celebrate a specific occasion.

Ví dụ

The city hosted three banquets for the charity event last weekend.

Thành phố đã tổ chức ba bữa tiệc cho sự kiện từ thiện cuối tuần trước.

They did not plan any banquets for the upcoming holiday celebrations.

Họ không lên kế hoạch cho bữa tiệc nào cho lễ hội sắp tới.

Will the university organize banquets for the graduation ceremony this year?

Trường đại học có tổ chức bữa tiệc nào cho lễ tốt nghiệp năm nay không?

03

Một bữa ăn xa hoa, thường kèm theo giải trí.

A sumptuous meal often accompanied by entertainment.

Ví dụ

The charity hosted banquets for 200 guests at the city hall.

Quỹ từ thiện đã tổ chức tiệc cho 200 khách tại tòa thị chính.

They did not attend any banquets during the festival last year.

Họ đã không tham dự bất kỳ bữa tiệc nào trong lễ hội năm ngoái.

Will the school organize banquets for the graduation ceremony this year?

Trường có tổ chức tiệc cho buổi lễ tốt nghiệp năm nay không?

Dạng danh từ của Banquets (Noun)

SingularPlural

Banquet

Banquets

Banquets (Noun Countable)

bˈæŋkwəts
bˈæŋkwəts
01

Một lễ kỷ niệm hoặc tiệc tùng được tổ chức để tôn vinh một sự kiện hoặc một người cụ thể.

A celebration or feast held in honor of a particular event or person.

Ví dụ

The city hosted three grand banquets for the anniversary celebration.

Thành phố đã tổ chức ba bữa tiệc lớn để kỷ niệm.

Many people did not attend the banquets due to the rain.

Nhiều người đã không tham dự các bữa tiệc vì trời mưa.

Will there be banquets for the upcoming cultural festival next month?

Có bữa tiệc nào cho lễ hội văn hóa sắp tới vào tháng tới không?

02

Bữa ăn nghi lễ bao gồm một loạt các món ăn được phục vụ theo cách trang trọng.

Ceremonial meals that involve a series of courses served in a formal manner.

Ví dụ

The annual charity banquets raised over $10,000 for local shelters.

Các bữa tiệc từ thiện hàng năm đã quyên góp hơn 10.000 đô la cho các nơi trú ẩn địa phương.

Many students do not attend banquets due to high ticket prices.

Nhiều sinh viên không tham dự các bữa tiệc vì giá vé cao.

Are the school banquets held every year in December?

Các bữa tiệc của trường có được tổ chức hàng năm vào tháng 12 không?

03

Một bữa ăn lớn cho một nhóm người lớn, thường là để ăn mừng.

A large meal for a large group of people often in celebration.

Ví dụ

The city hosted three banquets for the cultural festival last year.

Thành phố đã tổ chức ba bữa tiệc lớn cho lễ hội văn hóa năm ngoái.

Many people do not attend banquets due to dietary restrictions.

Nhiều người không tham dự bữa tiệc lớn vì lý do ăn kiêng.

Are the banquets held in the community center every month?

Các bữa tiệc lớn có được tổ chức tại trung tâm cộng đồng mỗi tháng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banquets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banquets

Không có idiom phù hợp