Bản dịch của từ Banshee trong tiếng Việt
Banshee

Banshee (Noun)
The banshee's wailing echoed through the empty house, foretelling tragedy.
Tiếng khóc của banshee vang qua căn nhà trống trải, báo trước bi kịch.
No banshee's cry was heard, so the family believed they were safe.
Không nghe thấy tiếng khóc của banshee, nên gia đình tin rằng họ an toàn.
Did the banshee's appearance frighten the residents of the haunted house?
Việc banshee xuất hiện có làm kinh hoàng cư dân trong căn nhà ma ám không?
Dạng danh từ của Banshee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banshee | Banshees |
Họ từ
Banshee là một từ có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, chỉ về một nữ hồn ma trong văn hóa Celtic, được coi là dấu hiệu báo trước cái chết của một thành viên trong gia đình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "sh" hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Banshee thường được miêu tả với âm thanh thảm thiết, phản ánh sự đau khổ và tang tóc.
Từ "banshee" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic "bean sí" có nghĩa là "người phụ nữ của những linh hồn". Trong truyền thuyết Ireland, banshee được cho là một linh hồn xuất hiện để báo trước cái chết của một người trong gia đình. Sự kết hợp giữa yếu tố tâm linh và văn hóa dân gian đã hình thành nên hình ảnh của banshee như một biểu tượng của sự đau thương và báo trước. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhân vật ma quái trong văn hóa đại chúng.
Từ "banshee" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa dân gian hoặc truyền thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, "banshee" thường được dùng để chỉ một hồn ma nữ trong văn hóa Ireland, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hay truyền thuyết đô thị. Từ này có sức hấp dẫn trong các cuộc thảo luận về tâm linh và huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp