Bản dịch của từ Bants trong tiếng Việt
Bants

Bants (Noun)
At the party, we enjoyed friendly bants about our favorite movies.
Tại bữa tiệc, chúng tôi thích những câu đùa vui về phim yêu thích.
She didn't appreciate the bants about her cooking skills.
Cô ấy không thích những câu đùa về kỹ năng nấu ăn của mình.
Did you hear the bants between John and Sarah at lunch?
Bạn có nghe những câu đùa giữa John và Sarah trong bữa trưa không?
Từ "bants" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "banter", thường được sử dụng để chỉ cuộc trò chuyện vui vẻ, châm biếm giữa bạn bè. Trong tiếng Anh của Anh, "bants" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức và thường gắn liền với văn hóa trẻ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không sử dụng từ này, thay vào đó họ sử dụng "banter". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa, với "bants" thể hiện sự gần gũi và thân mật hơn trong giao tiếp.
Từ "bants" có nguồn gốc từ thập niên 1990, xuất phát từ việc rút gọn của từ "banter", có nguồn gốc từ tiếng Anh phương ngữ, có nghĩa là trò chuyện châm biếm hoặc đùa giỡn. Từ này thường được liên kết với cách giao tiếp trong bối cảnh bạn bè, nơi mà sự vui vẻ và châm biếm được chấp nhận. Sự phát triển ý nghĩa của "bants" phản ánh sự thay đổi trong cách con người tương tác xã hội, đặc biệt là qua các nền tảng truyền thông xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "bants" (viết tắt của "banter") ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện ở mức độ thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp xã hội, thể hiện sự đùa cợt hoặc trò chuyện vui vẻ giữa bạn bè. Trong các tình huống hàng ngày, "bants" được sử dụng để tăng cường tính thân mật và sự thân thiện trong mối quan hệ giữa các cá nhân.