Bản dịch của từ Banzai trong tiếng Việt
Banzai

Banzai (Adjective)
(đặc biệt là quân đội) tấn công quyết liệt và liều lĩnh.
Especially of troops attacking fiercely and recklessly.
The protesters charged banzai towards the police line in 2021.
Các nhà biểu tình lao vào banzai về phía hàng rào cảnh sát vào năm 2021.
The banzai approach of some activists can lead to chaos.
Cách tiếp cận banzai của một số nhà hoạt động có thể dẫn đến hỗn loạn.
Is the banzai tactic effective in social movements today?
Chiến thuật banzai có hiệu quả trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Banzai (Interjection)
Banzai! We celebrate the emperor's birthday with joy and respect.
Banzai! Chúng tôi kỷ niệm sinh nhật của hoàng đế với niềm vui và tôn trọng.
They did not shout banzai during the formal ceremony last year.
Họ không hô banzai trong buổi lễ trang trọng năm ngoái.
Did everyone say banzai at the New Year celebration yesterday?
Mọi người có hô banzai trong lễ kỷ niệm năm mới hôm qua không?
Banzai! We celebrated our victory at the local community center.
Banzai! Chúng tôi đã ăn mừng chiến thắng tại trung tâm cộng đồng.
We didn’t hear anyone shout banzai during the festival last year.
Chúng tôi không nghe ai hô banzai trong lễ hội năm ngoái.
Did you hear the crowd shout banzai at the concert?
Bạn có nghe thấy đám đông hô banzai tại buổi hòa nhạc không?
Họ từ
"Banzai" là một từ tiếng Nhật, thường được dịch là "vạn tuế", mang ý nghĩa là chúc mừng, thể hiện sự tôn kính hoặc lòng trung thành. Trong bối cảnh quân sự, nó được sử dụng trong chiến tranh để cổ vũ tinh thần chiến đấu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong phim ảnh và các tác phẩm liên quan đến Nhật Bản. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu khu vực.
Từ "banzai" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, xuất phát từ cụm từ "banzai" (万歳), mang nghĩa "mười nghìn năm". Cụm từ này có nguồn gốc từ chữ Hán, trong đó "vạn" (万) có nghĩa là mười nghìn và "tuế" (歳) có nghĩa là năm tuổi. Lịch sử văn hóa Nhật Bản đã sử dụng từ này như một biểu tượng của sự chúc phúc và trường thọ, thường được nói trong các dịp lễ hội. Hiện nay, "banzai" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự vui mừng, phấn khích hoặc sự cổ vũ.
Từ "banzai" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được dùng trong các cuộc lễ kỷ niệm hoặc như một biểu hiện cổ vũ. Trong bối cảnh IELTS, từ này không thuộc từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất văn hóa đặc trưng và ít liên quan đến những chủ đề học thuật hoặc giao tiếp trong tiếng Anh. Thông thường, "banzai" được sử dụng trong các sự kiện liên quan đến người Nhật hoặc trong văn hóa đại chúng, thường để bày tỏ sự vui mừng hoặc tôn vinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp