Bản dịch của từ Bar chart trong tiếng Việt
Bar chart
Bar chart (Noun)
Biểu diễn đồ họa của dữ liệu trong đó dữ liệu được biểu thị bằng các thanh hình chữ nhật.
A graphical representation of data in which the data is represented by rectangular bars.
The bar chart shows income levels in various social classes in 2023.
Biểu đồ cột thể hiện mức thu nhập của các tầng lớp xã hội năm 2023.
The bar chart does not include data from rural areas in Vietnam.
Biểu đồ cột không bao gồm dữ liệu từ các vùng nông thôn ở Việt Nam.
Does the bar chart represent social inequality in the United States?
Biểu đồ cột có thể hiện sự bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ không?
Biểu đồ trình bày dữ liệu phân loại bằng các thanh hình chữ nhật có chiều cao hoặc chiều dài tỷ lệ với các giá trị mà chúng biểu thị.
A chart that presents categorical data with rectangular bars with heights or lengths proportional to the values they represent.
The bar chart shows unemployment rates in the U.S. from 2010 to 2020.
Biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ từ 2010 đến 2020.
The bar chart does not represent income levels accurately for 2021.
Biểu đồ cột không thể hiện chính xác mức thu nhập cho năm 2021.
Does the bar chart illustrate education levels in different countries?
Biểu đồ cột có minh họa mức độ giáo dục ở các quốc gia khác nhau không?
The bar chart shows income levels in different social classes in 2022.
Biểu đồ cột cho thấy mức thu nhập của các tầng lớp xã hội năm 2022.
The bar chart does not illustrate the population growth in urban areas.
Biểu đồ cột không minh họa sự tăng trưởng dân số ở khu vực đô thị.
Does the bar chart compare education levels across various social groups?
Biểu đồ cột có so sánh mức độ giáo dục giữa các nhóm xã hội không?
Biểu đồ cột (bar chart) là một phương pháp trực quan để trình bày và so sánh dữ liệu số bằng cách sử dụng các đoạn thẳng đứng hoặc ngang. Mỗi đoạn đại diện cho một giá trị cụ thể và chiều dài hoặc chiều cao của nó phản ánh kích thước của giá trị đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với ngữ nghĩa và cách viết tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc ý nghĩa.
Thuật ngữ "bar chart" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bar" xuất phát từ tiếng Latin "barra", nghĩa là "thanh" hay "vạch". "Chart" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "charte", lại được vay mượn từ tiếng Latin "charta", chỉ một tấm giấy hoặc bản đồ. Bar chart, hình thức biểu diễn dữ liệu bằng các thanh đứng hoặc ngang, đã phát triển từ những biểu đồ đơn giản nhằm trực quan hóa thông tin, nhấn mạnh sự so sánh giữa các yếu tố, thể hiện rõ chức năng của nó trong phân tích thống kê hiện đại.
Biểu đồ cột (bar chart) là một thuật ngữ thường gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening. Trong phần Writing, thí sinh phải phân tích và mô tả dữ liệu trình bày trên biểu đồ cột, yêu cầu khả năng tổng hợp và phân tích thông tin. Ngoài ra, biểu đồ cột còn xuất hiện trong các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu, và trong các lĩnh vực thống kê, kinh doanh để trình bày thông tin một cách trực quan và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp