Bản dịch của từ Bar stool trong tiếng Việt

Bar stool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bar stool (Noun)

bɑɹ stul
bɑɹ stul
01

Một chỗ ngồi cao được thiết kế để sử dụng ở quầy hoặc quầy bar, thường không có tựa lưng.

A tall seat designed for use at a bar or counter, often with no backrest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại ghế đẩu thường có chân dài và thường có chỗ để chân.

A type of stool typically having long legs and usually a footrest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỗ ngồi cao hơn ghế tiêu chuẩn, thường được sử dụng để ăn hoặc uống ở bề mặt cao.

A seat that is higher than a standard chair, often used for eating or drinking at elevated surfaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bar stool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bar stool

Không có idiom phù hợp