Bản dịch của từ Barback trong tiếng Việt
Barback

Barback (Noun)
Một người hỗ trợ bartender bằng cách bổ sung hàng hóa và dọn dẹp quầy bar.
A person who assists the bartender by restocking and cleaning the bar.
The barback quickly restocked drinks during the busy Friday night.
Barback đã nhanh chóng bổ sung đồ uống trong đêm thứ Sáu bận rộn.
The barback did not clean the bar before the guests arrived.
Barback đã không dọn dẹp quầy bar trước khi khách đến.
Is the barback responsible for cleaning the bar every night?
Barback có trách nhiệm dọn dẹp quầy bar mỗi đêm không?
Một vị trí cơ bản trong ngành bar chịu trách nhiệm hỗ trợ công việc của bartender.
An entry-level position in the bar industry responsible for supporting the bartender's work.
John started as a barback at The Blue Lounge last summer.
John bắt đầu làm barback tại The Blue Lounge mùa hè năm ngoái.
Many people do not realize how important barbacks are in bars.
Nhiều người không nhận ra barback quan trọng như thế nào trong quán bar.
Is the barback position available at the new restaurant downtown?
Vị trí barback có sẵn tại nhà hàng mới ở trung tâm không?
Một vai trò bao gồm thực hiện các nhiệm vụ giúp quầy bar hoạt động hiệu quả.
A role that involves carrying out tasks that enable the bar to run efficiently.
The barback prepared drinks for the busy night at The Blue Lounge.
Người phụ tá quầy bar đã chuẩn bị đồ uống cho đêm bận rộn tại The Blue Lounge.
The barback didn't forget to restock the ice during the event.
Người phụ tá quầy bar đã không quên bổ sung đá trong sự kiện.
Is the barback responsible for cleaning glasses at the party?
Người phụ tá quầy bar có trách nhiệm dọn dẹp ly trong bữa tiệc không?