Bản dịch của từ Barbarian trong tiếng Việt
Barbarian

Barbarian (Adjective)
The barbarian tribes invaded the peaceful village.
Bộ lạc man dẫn xâm nhập ngôi làng yên bình.
The villagers were terrified of the barbarian attacks.
Những người dân làng hoảng sợ trước các cuộc tấn công man dẫn.
Were the ancient civilizations often threatened by barbarian invasions?
Các nền văn minh cổ thường bị đe dọa bởi cuộc xâm nhập của bộ lạc man dẫn không?
Dạng tính từ của Barbarian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Barbarian Man rợ | - | - |
Barbarian (Noun)
The barbarian tribes often clashed with the Roman Empire.
Các bộ tộc man rợ thường va chạm với Đế chế La Mã.
She was taught about the barbarian cultures in history class.
Cô ấy được dạy về các văn hóa man rợ trong lớp sử học.
Did the barbarians have a significant impact on ancient civilizations?
Những kẻ man rợ đã ảnh hưởng đáng kể đến các nền văn minh cổ đại chưa?
Dạng danh từ của Barbarian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barbarian | Barbarians |
Họ từ
Từ "barbarian" mang nghĩa chỉ một người được coi là thô lỗ, man rợ hoặc thiếu văn minh. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "barbaros", từ này ban đầu dùng để mô tả những dân tộc không nói tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Anh, "barbarian" có cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong bối cảnh văn hóa, nó có thể thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các nền văn minh. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học để nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa và đạo đức.
Từ "barbarian" bắt nguồn từ tiếng Latinh "barbarus", mang nghĩa là "người ngoại quốc" hoặc "người dã man". Nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bárbaros", thuật ngữ này dùng để chỉ những người không nói tiếng Hy Lạp và bị coi là thiếu văn minh. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người được xem là phản văn minh hoặc dễ gây bạo lực. Ngày nay, "barbarian" thường chỉ những hành động thô lỗ, man rợ trong xã hội.
Từ "barbarian" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, khi thảo luận về những nhóm xã hội chưa phát triển hoặc những hành vi man rợ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật và phân tích xã hội để chỉ những hành vi hoặc quan điểm bị cho là thô bạo, không văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp