Bản dịch của từ Barbarity trong tiếng Việt

Barbarity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbarity (Noun)

bˈɑɹbɚətiz
bˈɑɹbɚətiz
01

Hành vi tàn ác và bạo lực; sự vô nhân đạo.

Cruel and violent behavior inhumanity.

Ví dụ

Barbarity should be condemned in all societies.

Hành vi tàn bạo nên bị lên án trong tất cả các xã hội.

There is no place for barbarity in a civilized community.

Không có chỗ cho hành vi tàn bạo trong cộng đồng văn minh.

Is barbarity a common issue in modern social interactions?

Liệu hành vi tàn bạo có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội hiện đại?

Barbarity (Noun Countable)

bˈɑɹbɚətiz
bˈɑɹbɚətiz
01

Hành động tàn ác hoặc bạo lực.

Acts of cruelty or violence.

Ví dụ

Barbarity has no place in a civilized society.

Sự tàn bạo không có chỗ trong một xã hội văn minh.

She condemned the barbarity of the war crimes committed.

Cô ấy lên án sự tàn bạo của các tội ác chiến tranh đã phạm phải.

Is there any justification for such barbarity towards innocent civilians?

Có lý do gì để đối xử tàn bạo như vậy với dân thường vô tội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbarity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbarity

Không có idiom phù hợp