Bản dịch của từ Barbarity trong tiếng Việt
Barbarity

Barbarity (Noun)
Hành vi tàn ác và bạo lực; sự vô nhân đạo.
Cruel and violent behavior inhumanity.
Barbarity should be condemned in all societies.
Hành vi tàn bạo nên bị lên án trong tất cả các xã hội.
There is no place for barbarity in a civilized community.
Không có chỗ cho hành vi tàn bạo trong cộng đồng văn minh.
Is barbarity a common issue in modern social interactions?
Liệu hành vi tàn bạo có phải là một vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội hiện đại?
Barbarity (Noun Countable)
Barbarity has no place in a civilized society.
Sự tàn bạo không có chỗ trong một xã hội văn minh.
She condemned the barbarity of the war crimes committed.
Cô ấy lên án sự tàn bạo của các tội ác chiến tranh đã phạm phải.
Is there any justification for such barbarity towards innocent civilians?
Có lý do gì để đối xử tàn bạo như vậy với dân thường vô tội không?
Họ từ
Chữ "barbarity" đề cập đến hành động hoặc trạng thái mà thiếu văn minh, thường gợi nhớ đến sự tàn ác hoặc thô bạo. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi phi nhân đạo hoặc không được chấp nhận trong xã hội. Trong tiếng Anh, "barbarity" có dạng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gắn liền với các thảo luận về truyền thống văn hóa rộng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh hành vi tàn bạo.
Từ "barbarity" xuất phát từ tiếng Latinh "barbaritas", có nguồn gốc từ từ "barbarus", mang nghĩa là "thô lỗ" hoặc "mang tính man rợ". Trong tiếng Hy Lạp cổ, cách nói này được sử dụng để mô tả những người không nói tiếng Hy Lạp, biểu thị sự xa lạ và kém văn minh. Theo thời gian, "barbarity" đã phát triển để chỉ những hành vi tàn ác, thiếu văn minh trong xã hội hiện đại, phản ánh một khái niệm về sự phi nhân tính đối với người khác.
Từ "barbarity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hành vi tàn bạo hay phản nhân văn, chẳng hạn như trong các bài viết về lịch sử, xã hội học hoặc triết học, nơi thảo luận về các vấn đề đạo đức và nhân quyền. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc tranh luận về chiến tranh và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp