Bản dịch của từ Barbarized trong tiếng Việt

Barbarized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbarized (Verb)

bˈɑɹbɚˌaɪzd
bˈɑɹbɚˌaɪzd
01

Để làm cho dã man; xúi giục mọi người sống như những kẻ man rợ.

To render barbarous to induce people to live like barbarians.

Ví dụ

The new policies barbarized the community, causing chaos and violence.

Các chính sách mới đã làm cho cộng đồng trở nên man rợ, gây ra hỗn loạn và bạo lực.

The local leaders did not barbarize their people, promoting education instead.

Các lãnh đạo địa phương đã không làm cho người dân man rợ, thay vào đó khuyến khích giáo dục.

Did the recent events barbarize the youth in our society?

Các sự kiện gần đây có làm cho giới trẻ trong xã hội chúng ta trở nên man rợ không?

Barbarized (Adjective)

bˈɑɹbɚˌaɪzd
bˈɑɹbɚˌaɪzd
01

Đã trở nên man rợ hoặc man rợ.

Having become barbarous or savage.

Ví dụ

The community barbarized after the economic collapse in 2021.

Cộng đồng đã trở nên man rợ sau sự sụp đổ kinh tế năm 2021.

The government did not expect society to barbarized so quickly.

Chính phủ không mong xã hội trở nên man rợ nhanh như vậy.

Has the city barbarized due to increasing crime rates?

Thành phố đã trở nên man rợ do tỷ lệ tội phạm gia tăng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbarized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbarized

Không có idiom phù hợp