Bản dịch của từ Barbarous trong tiếng Việt

Barbarous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbarous (Adjective)

bˈɑɹbɚəs
bˈɑɹbəɹəs
01

Nguyên thủy và thiếu văn minh.

Primitive and uncivilized.

Ví dụ

Some ancient societies were barbarous in their treatment of outsiders.

Một số xã hội cổ xưa đã có cách đối xử tàn bạo với người ngoài.

Modern societies are not barbarous like those in the past.

Các xã hội hiện đại không tàn bạo như những xã hội trong quá khứ.

Are there any barbarous practices still existing in today's world?

Có những tập tục tàn bạo nào vẫn tồn tại trong thế giới hôm nay không?

02

Vô cùng tàn bạo.

Extremely brutal.

Ví dụ

The barbarous acts during the war shocked everyone in the community.

Những hành động tàn bạo trong chiến tranh đã làm cả cộng đồng sốc.

Many believe that barbarous behavior should not be tolerated in society.

Nhiều người tin rằng hành vi tàn bạo không nên được chấp nhận trong xã hội.

Are there any barbarous incidents reported in the news recently?

Có sự kiện tàn bạo nào được báo cáo trong tin tức gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbarous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbarous

Không có idiom phù hợp