Bản dịch của từ Barbed wire trong tiếng Việt

Barbed wire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbed wire (Noun)

bˈɑɹbd wˈaɪɚ
bˈɑɹbd wˈaɪɚ
01

Dây có các chùm gai ngắn, nhọn đặt dọc theo các khoảng cách ngắn, dùng làm hàng rào hoặc vật cản trong chiến tranh.

Wire with clusters of short sharp spikes set at short intervals along it used to make fences or in warfare as an obstruction.

Ví dụ

The farmer used barbed wire to protect his crops from animals.

Người nông dân đã sử dụng dây thép gai để bảo vệ mùa màng.

Barbed wire does not prevent people from entering the park.

Dây thép gai không ngăn được mọi người vào công viên.

Is barbed wire effective in keeping out intruders in cities?

Dây thép gai có hiệu quả trong việc ngăn chặn kẻ xâm nhập ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbed wire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbed wire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.