Bản dịch của từ Barbed wire trong tiếng Việt
Barbed wire

Barbed wire (Noun)
The farmer used barbed wire to protect his crops from animals.
Người nông dân đã sử dụng dây thép gai để bảo vệ mùa màng.
Barbed wire does not prevent people from entering the park.
Dây thép gai không ngăn được mọi người vào công viên.
Is barbed wire effective in keeping out intruders in cities?
Dây thép gai có hiệu quả trong việc ngăn chặn kẻ xâm nhập ở thành phố không?
Dây thép gai là một loại dây kim loại có gắn các mũi nhọn, thường được sử dụng để tạo hàng rào nhằm ngăn chặn sự xâm nhập hoặc bảo vệ tài sản. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền. Dây thép gai được ứng dụng rộng rãi trong quân sự, nông nghiệp và bảo vệ khu vực.
Thuật ngữ "barbed wire" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "barb" và "wire". Từ "barb" xuất phát từ tiếng Latin "barba", có nghĩa là "râu, gai", phản ánh cấu trúc nhọn của dây thép này. Dây thép gai được phát minh vào cuối thế kỷ 19, nhằm tạo hàng rào bảo vệ cho các khu đất và gia súc. Ý nghĩa hiện tại của "barbed wire" không chỉ gắn liền với tính năng bảo vệ mà còn thể hiện những khía cạnh xã hội và chính trị như sự kiểm soát và giới hạn không gian.
"Barbed wire" là thuật ngữ thường gặp trong các tình huống liên quan đến an ninh và ngăn cách, như trong các cuộc thảo luận về chủ đề an toàn biên giới, nhà tù, hoặc khu vực quân sự. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về xung đột hoặc chính sách an ninh. Sự xuất hiện của nó trong tài liệu học thuật thường liên quan đến các nghiên cứu về giới hạn quyền tự do và bảo vệ lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp