Bản dịch của từ Barbwire trong tiếng Việt
Barbwire

Barbwire (Noun)
Dây thép gai.
Barbed wire.
The fence was topped with barbwire to keep intruders out.
Hàng rào được trang trí bằng dây kẽm gai để ngăn kẻ xâm nhập.
Many people believe barbwire is too dangerous for children.
Nhiều người tin rằng dây kẽm gai quá nguy hiểm cho trẻ em.
Is barbwire effective in securing private properties like homes?
Dây kẽm gai có hiệu quả trong việc bảo vệ tài sản riêng như nhà ở không?
Barbwire, hay còn gọi là dây kẽm gai, là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng hàng rào nhằm mục đích ngăn chặn sự xâm nhập. Dây kẽm gai thường có hình dạng các đoạn dây thép xoắn lại với các mảnh nhọn, tạo thành các gai nhọn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "barbed wire" được sử dụng. Ở tiếng Anh Mỹ, "barbed wire" cũng được dùng, nhưng có thể có sự biến thể trong cách phát âm do yếu tố vùng miền.
Từ "barbwire" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "barb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barba", nghĩa là "râu", do hình dạng sắc nhọn của nó giống như những sợi râu. "Wire" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "draht", nghĩa là "dây". Barbwire, được phát minh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong nông nghiệp để rào chắn và ngăn không cho gia súc thoát ra ngoài, do đó thể hiện tính năng bảo vệ và ngăn chặn trong sử dụng hiện nay.
Từ "barbwire" (dây thép gai) xuất hiện với tần suất thấp trong các kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến ngữ cảnh an ninh hoặc nông nghiệp. Trong cuộc sống thực, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hàng rào bảo vệ, quản lý động vật chăn nuôi, hoặc trong các thảo luận về các biện pháp an ninh. Tính cụ thể của từ này hạn chế phạm vi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp