Bản dịch của từ Barbwire trong tiếng Việt

Barbwire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barbwire (Noun)

bˈɑɹbwˈaɪɚ
bˈɑɹbwˈaɪɚ
01

Dây thép gai.

Barbed wire.

Ví dụ

The fence was topped with barbwire to keep intruders out.

Hàng rào được trang trí bằng dây kẽm gai để ngăn kẻ xâm nhập.

Many people believe barbwire is too dangerous for children.

Nhiều người tin rằng dây kẽm gai quá nguy hiểm cho trẻ em.

Is barbwire effective in securing private properties like homes?

Dây kẽm gai có hiệu quả trong việc bảo vệ tài sản riêng như nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barbwire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barbwire

Không có idiom phù hợp