Bản dịch của từ Barcelona trong tiếng Việt
Barcelona

Barcelona (Noun)
Một thành phố ở phía đông bắc tây ban nha; thành phố lớn thứ hai ở tây ban nha; nằm ở phía đông bắc tây ban nha trên địa trung hải.
A city in northeastern spain the second largest city in spain located in northeastern spain on the mediterranean.
Barcelona is a vibrant city with unique architecture and rich history.
Barcelona là một thành phố sôi động với kiến trúc độc đáo và lịch sử phong phú.
Some people find Barcelona overcrowded and noisy, especially during peak tourist seasons.
Một số người thấy Barcelona quá đông đúc và ồn ào, đặc biệt vào mùa du lịch cao điểm.
Is Barcelona a popular destination for IELTS candidates to explore and practice?
Barcelona có phải là điểm đến phổ biến cho các thí sinh IELTS khám phá và luyện tập không?
Barcelona is known for its beautiful architecture and vibrant culture.
Barcelona nổi tiếng với kiến trúc đẹp và văn hóa sôi động.
Some people find Barcelona too crowded and noisy for their liking.
Một số người thấy Barcelona quá đông đúc và ồn ào theo sở thích của họ.
Barcelona (Idiom)
Do you think the Barcelona chair would be a good addition?
Bạn có nghĩ chiếc ghế Barcelona sẽ là một bổ sung tốt không?
The Barcelona chair is not commonly seen in traditional households.
Chiếc ghế Barcelona không phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống.
The Barcelona chair is a popular choice for modern office spaces.
Chiếc ghế Barcelona là sự lựa chọn phổ biến cho không gian văn phòng hiện đại.
The Barcelona chair is a popular choice for office waiting rooms.
Ghế Barcelona là lựa chọn phổ biến cho phòng chờ văn phòng.
I do not like the Barcelona chair's design, it's too modern.
Tôi không thích thiết kế của ghế Barcelona, nó quá hiện đại.
Barcelona là một trong những thành phố lớn nhất và nổi tiếng nhất của Tây Ban Nha, thuộc vùng Catalonia. Đây là trung tâm văn hóa, kinh tế và du lịch, nổi bật với kiến trúc độc đáo của Antoni Gaudí, như Nhà thờ Sagrada Família và công viên Güell. Bên cạnh đó, Barcelona còn nổi tiếng với đội bóng đá FC Barcelona. Trong tiếng Anh, “Barcelona” thường được phát âm là /bɑːrˈsɛlə.nə/, tương tự trong nhiều ngôn ngữ khác, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau.
Tên gọi "Barcelona" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "Barcino", tên một thuộc địa La Mã được thành lập ở khu vực hiện nay. Ban đầu, "Barcino" có thể liên quan đến một bộ lạc Iberia cổ đại, có thể là người Barci. Qua nhiều thế kỷ, thành phố đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trung tâm văn hóa và thương mại quan trọng ở châu Âu, giữ lại nhiều dấu ấn lịch sử và kiến trúc độc đáo, hiện nay "Barcelona" tượng trưng cho sự giao thoa giữa quá khứ và hiện đại.
Từ "Barcelona" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, văn hóa và thể thao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các bài nói về du lịch, lịch sử hoặc thể thao, như câu lạc bộ bóng đá FC Barcelona. Sự phổ biến của "Barcelona" trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, kiến trúc và các sự kiện thể thao quốc tế khiến từ này trở thành một từ quen thuộc cho thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
