Bản dịch của từ Barcelona trong tiếng Việt

Barcelona

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barcelona (Noun)

bɑɹsɪlˈoʊnə
bæɹsəlˈoʊnə
01

Một thành phố ở phía đông bắc tây ban nha; thành phố lớn thứ hai ở tây ban nha; nằm ở phía đông bắc tây ban nha trên địa trung hải.

A city in northeastern spain the second largest city in spain located in northeastern spain on the mediterranean.

Ví dụ

Barcelona is a vibrant city with unique architecture and rich history.

Barcelona là một thành phố sôi động với kiến trúc độc đáo và lịch sử phong phú.

Some people find Barcelona overcrowded and noisy, especially during peak tourist seasons.

Một số người thấy Barcelona quá đông đúc và ồn ào, đặc biệt vào mùa du lịch cao điểm.

Is Barcelona a popular destination for IELTS candidates to explore and practice?

Barcelona có phải là điểm đến phổ biến cho các thí sinh IELTS khám phá và luyện tập không?

Barcelona is known for its beautiful architecture and vibrant culture.

Barcelona nổi tiếng với kiến trúc đẹp và văn hóa sôi động.

Some people find Barcelona too crowded and noisy for their liking.

Một số người thấy Barcelona quá đông đúc và ồn ào theo sở thích của họ.

Barcelona (Idiom)

ˌbɑr.səˈloʊ.nə
ˌbɑr.səˈloʊ.nə
01

Ghế barcelona: một chiếc ghế kiểu dáng hiện đại thường được làm bằng thép không gỉ với đệm bọc da.

Barcelona chair a modern style chair usually made of stainless steel with upholstered leather cushions.

Ví dụ

Do you think the Barcelona chair would be a good addition?

Bạn có nghĩ chiếc ghế Barcelona sẽ là một bổ sung tốt không?

The Barcelona chair is not commonly seen in traditional households.

Chiếc ghế Barcelona không phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống.

The Barcelona chair is a popular choice for modern office spaces.

Chiếc ghế Barcelona là sự lựa chọn phổ biến cho không gian văn phòng hiện đại.

The Barcelona chair is a popular choice for office waiting rooms.

Ghế Barcelona là lựa chọn phổ biến cho phòng chờ văn phòng.

I do not like the Barcelona chair's design, it's too modern.

Tôi không thích thiết kế của ghế Barcelona, nó quá hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barcelona/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] And that is the Sagrada Família or The Church of the Holy Family in Spain [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Barcelona

Không có idiom phù hợp