Bản dịch của từ Bargain for trong tiếng Việt
Bargain for

Bargain for (Phrase)
She didn't bargain for the challenges of living in a new city.
Cô ấy không mong đợi những thách thức khi sống ở một thành phố mới.
The volunteers were not bargained for the sudden increase in participants.
Các tình nguyện viên không dự kiến sự tăng đột ngột của số người tham gia.
He bargained for a quiet evening but ended up at a loud party.
Anh ấy dự định một tối yên tĩnh nhưng kết thúc ở một bữa tiệc ồn ào.
Cụm từ "bargain for" có nghĩa là mong đợi hoặc chuẩn bị cho một tình huống nhất định, thường là bất lợi. Cách sử dụng của cụm từ này thể hiện sự chủ động trong việc dự đoán hậu quả của hành động của một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và hình thức viết tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; người nói tiếng Anh Anh thường dùng cụm từ này trong các tình huống giao tiếp xã hội và thương mại hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "bargain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baragan" và tiếng Latinh "bargania", có nghĩa là thương lượng hay giao dịch. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình đàm phán về giá cả hoặc điều kiện của một hàng hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bargain for" mang nghĩa hy vọng hoặc dự đoán về điều gì đó, thể hiện sự nguyên tắc trong giao dịch hay thương thảo, phản ánh sự liên kết giữa giá trị hưởng thụ và quá trình thương lượng.
Cụm từ "bargain for" có mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người tham gia có thể mô tả các tình huống thương lượng. Trong Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc các cuộc thương thảo về giá cả. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các giao tiếp hàng ngày, khi nói về sự kỳ vọng về hành động hoặc sự kiện trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp