Bản dịch của từ Barge into trong tiếng Việt

Barge into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barge into(Verb)

bɑɹdʒ ˈɪntu
bɑɹdʒ ˈɪntu
01

Ném vào một nơi hoặc tình huống một cách đột ngột và không có lời mời hoặc sự cho phép.

To enter a place or situation abruptly and without invitation or permission.

Ví dụ
02

Buộc phải vào một cái gì đó.

To force one's way into something.

Ví dụ
03

Ngắt lời ai đó trong một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.

To interrupt someone in a conversation or activity.

Ví dụ