Bản dịch của từ Barge into trong tiếng Việt
Barge into
Verb

Barge into(Verb)
bɑɹdʒ ˈɪntu
bɑɹdʒ ˈɪntu
01
Ném vào một nơi hoặc tình huống một cách đột ngột và không có lời mời hoặc sự cho phép.
To enter a place or situation abruptly and without invitation or permission.
Ví dụ
03
Ngắt lời ai đó trong một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.
To interrupt someone in a conversation or activity.
Ví dụ
