Bản dịch của từ Barite trong tiếng Việt
Barite
Noun [U/C]
Barite (Noun)
bˈɛɹɑɪt
bˈɛɹɑɪt
Ví dụ
The barite mine in Nevada is a significant source of barium.
Mỏ barite ở Nevada là một nguồn cung cấp quan trọng của bari.
The barite crystals in the museum exhibit varied colors.
Những tinh thể barite trong triển lãm viện bảo tàng có nhiều màu sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barite
Không có idiom phù hợp