Bản dịch của từ Barite trong tiếng Việt

Barite

Noun [U/C]

Barite (Noun)

bˈɛɹɑɪt
bˈɛɹɑɪt
01

Một khoáng chất màu trắng, vàng, xanh hoặc không màu, được tìm thấy trong đá và mạch trầm tích. nó là một nguồn bari.

A white, yellow, blue, or colourless mineral, found in sedimentary rocks and veins. it is a source of barium.

Ví dụ

The barite mine in Nevada is a significant source of barium.

Mỏ barite ở Nevada là một nguồn cung cấp quan trọng của bari.

The barite crystals in the museum exhibit varied colors.

Những tinh thể barite trong triển lãm viện bảo tàng có nhiều màu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barite

Không có idiom phù hợp