Bản dịch của từ Barite trong tiếng Việt
Barite

Barite (Noun)
The barite mine in Nevada is a significant source of barium.
Mỏ barite ở Nevada là một nguồn cung cấp quan trọng của bari.
The barite crystals in the museum exhibit varied colors.
Những tinh thể barite trong triển lãm viện bảo tàng có nhiều màu sắc.
The barite deposits in the region attract geological researchers.
Các khoáng sản barite trong khu vực thu hút các nhà nghiên cứu địa chất.
Họ từ
Barite, hay còn gọi là baryt, là một khoáng chất không có màu, chủ yếu là barium sulfat (BaSO₄), được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến khoáng sản và xây dựng. Barite có trọng lượng riêng cao, vì vậy nó thường được sử dụng như một chất trợ lực trong khoan dầu và khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "barite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "barys", có nghĩa là "nặng", phản ánh đặc tính vật lý của khoáng chất này. Barite, được biết đến chủ yếu với công thức hóa học BaSO₄, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí và làm phụ gia cho sơn. Sự kết hợp giữa tính nặng và khả năng hấp thụ tia X đã làm cho barite trở thành một khoáng chất quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Từ "barite" (bari) được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài nói và bài viết liên quan đến khoa học, địa chất hoặc khoáng sản. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về khoáng vật hoặc khai thác mỏ, có thể cao hơn. "Barite" thường được đề cập khi thảo luận về các ứng dụng kỹ thuật hoặc công nghiệp, như trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm, và làm chất độn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp