Bản dịch của từ Barium enema trong tiếng Việt

Barium enema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barium enema (Noun)

bˈɛɹiəm ˈɛnəmə
bˈɛɹiəm ˈɛnəmə
01

Một thủ tục y tế trong đó barium sulfate được đưa vào ruột già qua trực tràng nhằm mục đích chụp x-quang.

A medical procedure in which barium sulfate is introduced into the colon via the rectum for the purpose of x-ray imaging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bài kiểm tra chẩn đoán được sử dụng để hình dung đường tiêu hóa dưới.

A diagnostic test used to visualize the lower gastrointestinal tract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuẩn bị liên quan đến barium được sử dụng để cải thiện độ tương phản của hình ảnh x-quang của ruột.

A preparation involving barium used to improve the contrast of an x-ray image of the intestines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barium enema/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barium enema

Không có idiom phù hợp