Bản dịch của từ Barracuda trong tiếng Việt
Barracuda

Barracuda (Noun)
(nghĩa bóng) người sử dụng các biện pháp khắc nghiệt hoặc mang tính chất săn mồi để cạnh tranh.
Figuratively one who uses harsh or predatory means to compete.
In social media, a barracuda can harm others for attention.
Trên mạng xã hội, một con barracuda có thể làm hại người khác để thu hút sự chú ý.
Not every influencer is a barracuda; some genuinely help others.
Không phải mọi người có ảnh hưởng đều là barracuda; một số thực sự giúp đỡ người khác.
Are you aware of any barracuda in your social circle?
Bạn có biết ai là barracuda trong vòng xã hội của bạn không?
Bất kỳ loài cá biển lớn nào thuộc chi sphyraena có thân hình thon dài, hàm dưới nhô ra, có hàm răng hình răng nanh nổi bật và là loài săn mồi hung hãn.
Any large marine fish of the genus sphyraena that have elongated bodies a projecting lower jaw displaying prominent fangshaped teeth and are aggressive predators.
The barracuda is a fierce predator in the ocean ecosystem.
Cá barracuda là một kẻ săn mồi dữ dội trong hệ sinh thái đại dương.
Many people do not fear the barracuda while swimming in Florida.
Nhiều người không sợ cá barracuda khi bơi ở Florida.
Is the barracuda dangerous to divers in the Caribbean Sea?
Cá barracuda có nguy hiểm cho thợ lặn ở Biển Caribbean không?
Barracuda là tên gọi chung cho một nhóm cá lớn thuộc họ Sphyraenidae, thường gặp ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng nổi bật với thân hình thon dài, hàm sắc nhọn và khả năng bơi lội nhanh chóng, thường được coi là loài săn mồi nguy hiểm trong môi trường sống của chúng. Từ "barracuda" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "barracuda" cũng có thể được sử dụng để chỉ hình ảnh của một người hoặc hiện tượng cứng rắn, quyết liệt.
Từ "barracuda" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "barracuda", vốn là một từ vay mượn từ tiếng Taino, ngôn ngữ của người bản địa Caribe. Trong tiếng Taino, từ này có thể liên quan đến "bara", có nghĩa là "cá". Barracuda, từ đầu thế kỷ 17, đã được sử dụng để chỉ loài cá ăn thịt sống trong các vùng biển nhiệt đới. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm sinh thái và hành vi săn mồi mạnh mẽ của loài cá này.
Từ "barracuda" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sinh thái biển hoặc bảo vệ động vật hoang dã. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu mô tả các loài cá săn mồi lớn và tốc độ. Barracuda cũng được đề cập trong ngành du lịch biển khi nói về các trải nghiệm lặn biển, do tính chất đặc thù của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp