Bản dịch của từ Barrel back trong tiếng Việt

Barrel back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrel back (Noun)

bˈæɹəl bˈæk
bˈæɹəl bˈæk
01

Một kiểu thân thuyền hoặc tàu được tròn hoặc hình giống như thùng.

A style of boat or ship hull that is rounded or shaped like a barrel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố thiết kế trong nội thất, thường đề cập đến phần lưng của ghế có hình dạng cong ra ngoài.

A design element in furniture, often referring to the back of a chair that curves outward in a convex shape.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để mô tả một vị trí hoặc tư thế đánh bóng cụ thể.

A term used in sports, particularly in baseball, to describe a specific type of batting position or stance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barrel back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrel back

Không có idiom phù hợp