Bản dịch của từ Barrel chair trong tiếng Việt
Barrel chair

Barrel chair (Noun)
The barrel chair is popular in many social gatherings and events.
Ghế hình thùng rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
The barrel chair does not fit in our small living room space.
Ghế hình thùng không vừa với không gian phòng khách nhỏ của chúng tôi.
Is the barrel chair comfortable for long social events like parties?
Ghế hình thùng có thoải mái cho các sự kiện xã hội dài như tiệc không?
The barrel chair in the café is very comfortable for socializing.
Chiếc ghế barrel trong quán cà phê rất thoải mái để giao lưu.
The barrel chair does not fit well in the small living room.
Chiếc ghế barrel không vừa với phòng khách nhỏ.
Is the barrel chair in the lounge area comfortable for guests?
Chiếc ghế barrel trong khu vực tiếp khách có thoải mái cho khách không?
The barrel chair in the community center is very comfortable.
Chiếc ghế barrel chair trong trung tâm cộng đồng rất thoải mái.
The school did not buy any barrel chairs this year.
Trường không mua ghế barrel chair nào trong năm nay.
Did you see the barrel chair at the local art fair?
Bạn đã thấy chiếc ghế barrel chair tại hội chợ nghệ thuật địa phương chưa?