Bản dịch của từ Barrel fold trong tiếng Việt

Barrel fold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrel fold(Noun)

bˈæɹəl fˈoʊld
bˈæɹəl fˈoʊld
01

Một loại nếp gấp trong địa chất giống hình dạng của thùng, hình thành trong quá trình kiến tạo.

A type of fold in geology resembling the shape of a barrel, formed during tectonic processes.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ trong may mặc chỉ một mẫu nếp gấp cụ thể tương tự như đường cong của thùng.

A term in tailoring referring to a specific fold pattern that resembles the curve of a barrel.

Ví dụ
03

Một phương pháp xếp chồng hoặc tổ chức các mặt hàng theo hình trụ để lưu trữ hoặc vận chuyển.

A method of packing or organizing items in a cylindrical shape for storage or transport.

Ví dụ