Bản dịch của từ Barrel fold trong tiếng Việt
Barrel fold
Noun [U/C]

Barrel fold(Noun)
bˈæɹəl fˈoʊld
bˈæɹəl fˈoʊld
01
Một loại nếp gấp trong địa chất giống hình dạng của thùng, hình thành trong quá trình kiến tạo.
A type of fold in geology resembling the shape of a barrel, formed during tectonic processes.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương pháp xếp chồng hoặc tổ chức các mặt hàng theo hình trụ để lưu trữ hoặc vận chuyển.
A method of packing or organizing items in a cylindrical shape for storage or transport.
Ví dụ
