Bản dịch của từ Barrel fold trong tiếng Việt
Barrel fold

Barrel fold (Noun)
Một loại nếp gấp trong địa chất giống hình dạng của thùng, hình thành trong quá trình kiến tạo.
A type of fold in geology resembling the shape of a barrel, formed during tectonic processes.
The barrel fold is common in the Rocky Mountains' geology.
Nếp gấp hình thùng rất phổ biến trong địa chất của dãy Rocky.
Many students do not understand barrel folds in their geology class.
Nhiều sinh viên không hiểu nếp gấp hình thùng trong lớp địa chất.
Are barrel folds visible in the Appalachian Mountains' landscape?
Có phải nếp gấp hình thùng có thể thấy trên cảnh quan dãy Appalachian không?
The barrel fold adds elegance to the dress design for social events.
Gấp thùng tạo sự thanh lịch cho thiết kế váy trong các sự kiện xã hội.
The tailor did not use a barrel fold for this casual outfit.
Người thợ may không sử dụng gấp thùng cho bộ trang phục thông thường này.
Does the barrel fold enhance the style of formal wear?
Gấp thùng có làm tăng phong cách của trang phục chính thức không?
Một phương pháp xếp chồng hoặc tổ chức các mặt hàng theo hình trụ để lưu trữ hoặc vận chuyển.
A method of packing or organizing items in a cylindrical shape for storage or transport.
They used barrel fold for organizing donations at the charity event.
Họ đã sử dụng cách gấp tròn để tổ chức quyên góp tại sự kiện từ thiện.
The volunteers did not use barrel fold for packing the clothes.
Các tình nguyện viên đã không sử dụng cách gấp tròn để đóng gói quần áo.
Did the team apply barrel fold for the food drive packaging?
Đội có áp dụng cách gấp tròn cho việc đóng gói thực phẩm không?