Bản dịch của từ Barreled trong tiếng Việt
Barreled

Barreled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của thùng.
Past tense and past participle of barrel.
The government barreled through new social policies last month.
Chính phủ đã thông qua các chính sách xã hội mới vào tháng trước.
They did not barrel their opinions during the community meeting.
Họ không đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Did the city council barrel any social changes recently?
Hội đồng thành phố có thông qua bất kỳ thay đổi xã hội nào gần đây không?
Họ từ
Từ "barreled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "barrel", có nghĩa là đựng hoặc vận chuyển trong thùng chứa hình trụ, thường là rượu hoặc dầu. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng để mô tả công nghệ chế biến thực phẩm hoặc đồ uống. Trong phát âm, "barreled" (phiên âm /ˈbærəld/) có thể được nói một cách nhanh chóng và rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi phát âm có thể có sự nhấn mạnh khác.
Từ "barreled" xuất phát từ gốc Latin "barra", có nghĩa là "thanh", "xô" hay "vòng tròn". Trong tiếng Anh, "barrel" được sử dụng để chỉ một loại thùng chứa, thường có hình dạng tròn và được làm từ gỗ hoặc kim loại, dùng để lưu trữ chất lỏng. Từ "barreled" được hình thành từ hình thức quá khứ phân từ của "barrel", cho thấy hành động hoặc trạng thái của việc chứa đựng trong thùng. Ý nghĩa hiện nay của từ này liên quan đến việc lưu trữ và vận chuyển, phản ánh lịch sử sử dụng của tổ chức hàng hóa và chất lỏng trong đời sống hằng ngày.
Từ "barreled" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần từ vựng và viết, do liên quan chặt chẽ đến ngữ cảnh mô tả quá trình chứa đựng hoặc vận chuyển chất lỏng. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và thiên nhiên, như trong sản xuất rượu hoặc lưu trữ dầu. Việc sử dụng từ "barreled" gây ấn tượng mạnh trong việc chỉ ra kỹ thuật và quy trình cụ thể liên quan đến việc bao bọc hoặc cung cấp hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



