Bản dịch của từ Barreled trong tiếng Việt
Barreled
Verb
Barreled (Verb)
01
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của thùng.
Past tense and past participle of barrel.
Ví dụ
The government barreled through new social policies last month.
Chính phủ đã thông qua các chính sách xã hội mới vào tháng trước.
They did not barrel their opinions during the community meeting.
Họ không đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Did the city council barrel any social changes recently?
Hội đồng thành phố có thông qua bất kỳ thay đổi xã hội nào gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Subsequently, a filter is constructed within the by adding layers of sand, charcoal, and gravel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] These two components are connected by a pipe running from the bottom of the into the side of the drum [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The process commences by lifting the plastic lid of the and pouring impure water into it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Firstly, a storage drum and a plastic are positioned adjacent to each other, with the top of the latter higher than the former [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Idiom with Barreled
Không có idiom phù hợp