Bản dịch của từ Barry trong tiếng Việt
Barry

Barry (Adjective)
Thường được chia thành bốn, sáu hoặc tám thanh ngang bằng nhau của các loại cồn thuốc xen kẽ.
Divided into typically four, six, or eight equal horizontal bars of alternating tinctures.
The flag design featured a barry pattern in blue and white.
Mẫu cờ có thiết kế với mẫu sọc barry màu xanh và trắng.
Barry shields were common among noble families in medieval Europe.
Các lá cờ barry phổ biến trong các gia đình quý tộc ở châu Âu thời trung cổ.
The knight's armor had a distinctive barry design on the chestplate.
Bộ áo giáp của hiệp sĩ có thiết kế sọc barry đặc trưng trên áo giáp ngực.
Từ "barry" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong từ điển chính thống, tuy nhiên, nó thường được sử dụng như một tên riêng hoặc một tính từ mô tả, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "barry" có thể chỉ đến hình thức sử dụng thông dụng trong tiếng Anh như tên riêng "Barry". Đôi khi, nó cũng được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một điều kiện nào đó liên quan đến sự tồi tệ hoặc yếu kém, tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và thường mang tính địa phương.
Từ "barry" xuất phát từ tiếng La tinh "barrius", có nghĩa là "một hàng rào" hoặc "vỏ bọc". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ một kiểu bảo vệ hoặc giới hạn, như trong việc tạo ra một hàng rào về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh tính năng bảo vệ và ngăn chặn mà từ này gợi ý, cho thấy vai trò quan trọng của hàng rào trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, an ninh và bối cảnh xã hội.
Từ "barry" không được sử dụng rộng rãi trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thực tế, đây có thể là một tên riêng, thường liên quan đến người, địa danh hoặc nhãn hiệu. Trong các ngữ cảnh khác, "barry" có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc hội thoại không chính thức. Tuy nhiên, tác động của nó trong nghiên cứu từ vựng là hạn chế và không mang tính phổ biến.