Bản dịch của từ Barry trong tiếng Việt

Barry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barry (Adjective)

bˈɑɹi
bˈæɹi
01

Thường được chia thành bốn, sáu hoặc tám thanh ngang bằng nhau của các loại cồn thuốc xen kẽ.

Divided into typically four, six, or eight equal horizontal bars of alternating tinctures.

Ví dụ

The flag design featured a barry pattern in blue and white.

Mẫu cờ có thiết kế với mẫu sọc barry màu xanh và trắng.

Barry shields were common among noble families in medieval Europe.

Các lá cờ barry phổ biến trong các gia đình quý tộc ở châu Âu thời trung cổ.

The knight's armor had a distinctive barry design on the chestplate.

Bộ áo giáp của hiệp sĩ có thiết kế sọc barry đặc trưng trên áo giáp ngực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barry

Không có idiom phù hợp