Bản dịch của từ Base coat trong tiếng Việt
Base coat

Base coat (Noun)
Lớp phủ sơ bộ được sử dụng để chuẩn bị bề mặt cho lớp phủ tiếp theo hoặc lớp phủ hoàn thiện: một chất được sử dụng làm lớp phủ như vậy.
A preliminary coating used to prepare a surface for a subsequent or finishing coat: a substance used as such a coating.
Before applying the final coat, she first put on a base coat.
Trước khi sơn lớp sơn cuối cùng, trước tiên cô phủ một lớp sơn nền.
The base coat helped the paint adhere better to the wall.
Lớp sơn nền giúp sơn bám vào tường tốt hơn.
He chose a light gray base coat for his bedroom walls.
Anh ấy chọn lớp sơn nền màu xám nhạt cho tường phòng ngủ của mình.
Base coat là lớp sơn đầu tiên được áp dụng lên bề mặt trước khi sơn màu chính, nhằm tạo ra một nền tảng bám dính vững chắc, bảo vệ vật liệu khỏi hư hại và nâng cao độ bền cho lớp sơn sau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu địa phương và âm sắc của từng vùng.
Thuật ngữ "base coat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "base" bắt nguồn từ từ Latinh "basis", nghĩa là "nền tảng". Từ "coat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cote", có nghĩa là "vỏ bọc". Lịch sử từ này phản ánh việc sử dụng một lớp sơn nền trong nghệ thuật và trang trí, nhằm tạo ra một bề mặt cho các lớp sơn khác, đảm bảo độ bám dính và bảo vệ. "Base coat" hiện nay được dùng phổ biến trong ngành mỹ phẩm và xây dựng.
Thuật ngữ "base coat" chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến lĩnh vực thẩm mỹ và sản phẩm làm đẹp, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về quy trình trang điểm hoặc chăm sóc móng. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các thành phần khác của IELTS như nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong ngành công nghiệp làm đẹp và sơn, nơi nó đề cập đến lớp sơn nền được áp dụng để bảo vệ bề mặt và tăng cường độ bền của lớp sơn chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp