Bản dịch của từ Base coat trong tiếng Việt

Base coat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base coat (Noun)

bˈeɪskˌoʊt
bˈeɪskˌoʊt
01

Lớp phủ sơ bộ được sử dụng để chuẩn bị bề mặt cho lớp phủ tiếp theo hoặc lớp phủ hoàn thiện: một chất được sử dụng làm lớp phủ như vậy.

A preliminary coating used to prepare a surface for a subsequent or finishing coat: a substance used as such a coating.

Ví dụ

Before applying the final coat, she first put on a base coat.

Trước khi sơn lớp sơn cuối cùng, trước tiên cô phủ một lớp sơn nền.

The base coat helped the paint adhere better to the wall.

Lớp sơn nền giúp sơn bám vào tường tốt hơn.

He chose a light gray base coat for his bedroom walls.

Anh ấy chọn lớp sơn nền màu xám nhạt cho tường phòng ngủ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base coat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base coat

Không có idiom phù hợp