Bản dịch của từ Baseball cap trong tiếng Việt

Baseball cap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseball cap (Noun)

bˈeisbˌɑl kæp
bˈeisbˌɑl kæp
01

Một loại mũ cotton mà các cầu thủ bóng chày thường đội, có chóp lớn và dây đeo có thể điều chỉnh ở phía sau.

A cotton cap of a kind originally worn by baseball players, with a large peak and an adjustable strap at the back.

Ví dụ

He wore a baseball cap to the game.

Anh ấy đội mũ lưỡi chai đến trận đấu.

She collects different baseball caps from around the world.

Cô ấy sưu tập các chiếc mũ lưỡi chai từ khắp nơi trên thế giới.

The baseball cap shielded his eyes from the sun.

Chiếc mũ lưỡi chai che mắt anh ấy khỏi ánh nắng mặt trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baseball cap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseball cap

Không có idiom phù hợp