Bản dịch của từ Baseball cap trong tiếng Việt
Baseball cap

Baseball cap (Noun)
Một loại mũ cotton mà các cầu thủ bóng chày thường đội, có chóp lớn và dây đeo có thể điều chỉnh ở phía sau.
A cotton cap of a kind originally worn by baseball players, with a large peak and an adjustable strap at the back.
He wore a baseball cap to the game.
Anh ấy đội mũ lưỡi chai đến trận đấu.
She collects different baseball caps from around the world.
Cô ấy sưu tập các chiếc mũ lưỡi chai từ khắp nơi trên thế giới.
The baseball cap shielded his eyes from the sun.
Chiếc mũ lưỡi chai che mắt anh ấy khỏi ánh nắng mặt trời.
Mũ bóng chày (baseball cap) là một loại mũ có đỉnh và vành rộng, thường được làm từ vải cotton hoặc các chất liệu nhẹ khác. Mũ này thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao, đặc biệt là bóng chày, và phổ biến trong văn hóa thời trang đường phố. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số mẫu mã có thể được ưa chuộng khác nhau, phản ánh phong cách và xu hướng văn hóa riêng của từng khu vực.
Từ "baseball cap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "baseball" xuất phát từ tiếng Latin "base" (căn cứ) và "ball" (quả bóng) liên quan đến môn thể thao bóng chày. "Cap" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cappa", có nghĩa là "mũ". Mũ bóng chày lần đầu được sử dụng trong các trận đấu bóng chày vào thế kỷ 19, phục vụ cho mục đích bảo vệ và che nắng. Ngày nay, nó phát triển thành một biểu tượng thời trang phổ biến, kết hợp giữa chức năng và phong cách.
Mũ lưỡi trai (baseball cap) là một từ vựng ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, thể thao, hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong cuộc sống hàng ngày, mũ lưỡi trai thường được sử dụng trong các tình huống như đi dạo, chơi thể thao hoặc tham gia các sự kiện thể thao. Sự hiện diện của chúng trong các bài viết về văn hóa trẻ em hoặc các phong cách âm nhạc cũng đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp