Bản dịch của từ Baseball game trong tiếng Việt

Baseball game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseball game (Noun)

bˈeɪsbəlmˌeɪɡt
bˈeɪsbəlmˌeɪɡt
01

Một trận bóng chày.

A game of baseball.

Ví dụ

I enjoy watching a baseball game on weekends.

Tôi thích xem trận đấu bóng chày vào cuối tuần.

She never attends a baseball game because she finds it boring.

Cô ấy không bao giờ tham dự trận đấu bóng chày vì cô ấy thấy nó chán.

Do you think a baseball game is more exciting than a soccer match?

Bạn có nghĩ rằng một trận đấu bóng chày thú vị hơn so với một trận đấu bóng đá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baseball game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseball game

Không có idiom phù hợp