Bản dịch của từ Baseball game trong tiếng Việt
Baseball game

Baseball game (Noun)
Một trận bóng chày.
A game of baseball.
I enjoy watching a baseball game on weekends.
Tôi thích xem trận đấu bóng chày vào cuối tuần.
She never attends a baseball game because she finds it boring.
Cô ấy không bao giờ tham dự trận đấu bóng chày vì cô ấy thấy nó chán.
Do you think a baseball game is more exciting than a soccer match?
Bạn có nghĩ rằng một trận đấu bóng chày thú vị hơn so với một trận đấu bóng đá không?
Cụm từ "baseball game" chỉ một trò chơi thể thao đối kháng, trong đó hai đội chơi thay phiên nhau để đánh và bắt bóng. Trò chơi thường diễn ra trên một sân bóng hình chóp và có bốn căn cứ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ "rounders" có thể được dùng, mặc dù nó chỉ mô tả một trò chơi tương tự có luật lệ khác. "Baseball" cũng có thể được xem như biểu tượng văn hóa và giải trí trên toàn thế giới.
Từ "baseball" có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa “base” (gốc) và “ball” (bóng). Cụm từ này ám chỉ đến một trò chơi thể thao diễn ra trên sân với các gốc. Lịch sử của baseball có thể được truy nguyên về các trò chơi bóng khác nhau ở Châu Âu từ thế kỷ 17, trước khi phát triển thành môn thể thao phổ biến ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Nghĩa hiện tại của "baseball game" phản ánh cấu trúc và quy tắc chính của trò chơi, liên hệ chặt chẽ với bản chất chiến thuật và sự tương tác xã hội của nó.
Từ "baseball game" có tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong phần nghe và đọc của IELTS, nơi thường xuất hiện các chủ đề về thể thao và hoạt động giải trí. Trong phần nói và viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả sự kiện thể thao, cảm xúc cá nhân hoặc phân tích các yếu tố văn hóa liên quan đến baseball. Ngoài ra, "baseball game" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, truyền thông thể thao và tài liệu mô tả sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp