Bản dịch của từ Based on a true story trong tiếng Việt
Based on a true story

Based on a true story (Phrase)
The movie was based on a true story about social justice.
Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật về công bằng xã hội.
The documentary is not based on a true story, but fiction.
Bộ phim tài liệu không dựa trên một câu chuyện có thật, mà là hư cấu.
Is this book based on a true story about poverty?
Cuốn sách này có dựa trên một câu chuyện có thật về nghèo đói không?
The movie is based on a true story about social injustice.
Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật về bất công xã hội.
This book is not based on a true story at all.
Cuốn sách này hoàn toàn không dựa trên một câu chuyện có thật.
Is this documentary based on a true story about poverty?
Liệu bộ phim tài liệu này có dựa trên một câu chuyện có thật về nghèo đói không?
Đề xuất tính xác thực hoặc sự chân thực của nội dung
Suggests the authenticity or realism of the content
The film is based on a true story about social justice.
Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật về công bằng xã hội.
This documentary is not based on a true story, but fiction.
Bộ phim tài liệu này không dựa trên câu chuyện có thật, mà là hư cấu.
Is this novel really based on a true story of poverty?
Cuốn tiểu thuyết này có thật sự dựa trên câu chuyện có thật về nghèo đói không?
Cụm từ "based on a true story" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm như phim, sách hoặc chương trình truyền hình, cho thấy rằng nội dung của chúng lấy cảm hứng từ các sự kiện có thật hoặc nhân vật có thật. Cụm từ này thường được dịch sang tiếng Việt là "dựa trên một câu chuyện có thật". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này mang nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, các tác phẩm "dựa trên một câu chuyện có thật" thường kèm theo những yếu tố hư cấu để tăng tính hấp dẫn cho người xem hoặc đọc.