Bản dịch của từ Based on theory trong tiếng Việt

Based on theory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Based on theory (Phrase)

bˈeɪst ˈɑn θˈɪɹi
bˈeɪst ˈɑn θˈɪɹi
01

Được hình thành hoặc phát triển từ một lý thuyết hoặc lý thuyết.

Formed or developed from a theory or theories.

Ví dụ

The new policy is based on theory about social behavior changes.

Chính sách mới dựa trên lý thuyết về sự thay đổi hành vi xã hội.

This research is not based on theory; it lacks scientific support.

Nghiên cứu này không dựa trên lý thuyết; nó thiếu hỗ trợ khoa học.

Is the community program based on theory from previous studies?

Chương trình cộng đồng có dựa trên lý thuyết từ các nghiên cứu trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/based on theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Based on theory

Không có idiom phù hợp