Bản dịch của từ Based on theory trong tiếng Việt
Based on theory

Based on theory (Phrase)
Được hình thành hoặc phát triển từ một lý thuyết hoặc lý thuyết.
Formed or developed from a theory or theories.
The new policy is based on theory about social behavior changes.
Chính sách mới dựa trên lý thuyết về sự thay đổi hành vi xã hội.
This research is not based on theory; it lacks scientific support.
Nghiên cứu này không dựa trên lý thuyết; nó thiếu hỗ trợ khoa học.
Is the community program based on theory from previous studies?
Chương trình cộng đồng có dựa trên lý thuyết từ các nghiên cứu trước không?
Cụm từ "based on theory" thể hiện sự phát triển hoặc kết luận của một ý tưởng, khái niệm hay mô hình nào đó dựa theo những nguyên tắc, quy luật đã được thiết lập trong lý thuyết. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong khoa học, nghiên cứu và giáo dục để nhấn mạnh rằng một luận điểm hoặc ứng dụng cụ thể không chỉ mang tính thực nghiệm mà còn có nền tảng lý thuyết vững chắc. Khái niệm này không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "based" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "basser", có nghĩa là "đặt" hoặc "dựa". Tiếng Latin tương ứng là "basis", mang nghĩa là "cơ sở" hoặc "nền tảng". Sự phối hợp của "based on" trong tiếng Anh hiện đại biểu thị sự thiết lập các ý tưởng hoặc quan điểm dựa trên nền tảng lý thuyết, tạo nên một kết nối chặt chẽ giữa ảnh hưởng của lý thuyết và thực hành, cho thấy tính chất xác thực và khả năng áp dụng của lý thuyết trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "based on theory" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học xã hội, giáo dục và tâm lý học. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong các phần viết và nói, liên quan đến việc phân tích lý thuyết hoặc lý giải hiện tượng. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của nền tảng lý thuyết trong việc xây dựng luận cứ và khái niệm trong nghiên cứu và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp