Bản dịch của từ Baseplate trong tiếng Việt

Baseplate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseplate (Noun)

bˈeɪspleɪt
bˈeɪspleɪt
01

Một tấm kim loại tạo thành đáy của một vật thể.

A sheet of metal forming the bottom of an object.

Ví dụ

The baseplate supports the community garden's structure in Central Park.

Tấm đế hỗ trợ cấu trúc của vườn cộng đồng ở Central Park.

The baseplate is not visible in the new playground design.

Tấm đế không thể thấy trong thiết kế sân chơi mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baseplate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.