Bản dịch của từ Baseplate trong tiếng Việt
Baseplate

Baseplate (Noun)
The baseplate supports the community garden's structure in Central Park.
Tấm đế hỗ trợ cấu trúc của vườn cộng đồng ở Central Park.
The baseplate is not visible in the new playground design.
Tấm đế không thể thấy trong thiết kế sân chơi mới.
Is the baseplate made of recycled metal for the park project?
Tấm đế có được làm từ kim loại tái chế cho dự án công viên không?
Baseplate là một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một bề mặt phẳng, thường có chức năng làm nền tảng cho các cấu trúc hoặc thiết bị khác. Trong kỹ thuật và xây dựng, baseplate thường được sử dụng để kết nối các thành phần lại với nhau, đảm bảo tính ổn định và độ bền cho các công trình. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong ngữ âm.
Từ "baseplate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "base" (nền móng) và "plate" (tấm). "Base" xuất phát từ tiếng Latinh "basis", có nghĩa là nền tảng, và "plate" từ tiếng Latinh "platta", chỉ một bề mặt phẳng. Kết hợp lại, "baseplate" chỉ một tấm hay lớp đặt ở dưới cùng để cung cấp sự hỗ trợ hoặc ổn định cho cấu trúc trên đó, phản ánh chức năng thiết yếu trong kỹ thuật và xây dựng hiện đại.
Từ "baseplate" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, như trong chế tạo máy móc hoặc xây dựng. "Baseplate" đề cập đến một tấm nền hoặc bề mặt dùng để hỗ trợ hoặc lắp đặt thiết bị, thể hiện vai trò quan trọng trong cấu trúc và sự ổn định của các hệ thống cơ khí hoặc xây dựng.