Bản dịch của từ Baseplate trong tiếng Việt

Baseplate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseplate (Noun)

bˈeɪspleɪt
bˈeɪspleɪt
01

Một tấm kim loại tạo thành đáy của một vật thể.

A sheet of metal forming the bottom of an object.

Ví dụ

The baseplate supports the community garden's structure in Central Park.

Tấm đế hỗ trợ cấu trúc của vườn cộng đồng ở Central Park.

The baseplate is not visible in the new playground design.

Tấm đế không thể thấy trong thiết kế sân chơi mới.

Is the baseplate made of recycled metal for the park project?

Tấm đế có được làm từ kim loại tái chế cho dự án công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baseplate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseplate

Không có idiom phù hợp