Bản dịch của từ Bases trong tiếng Việt
Bases

Bases (Noun)
Số nhiều của cơ sở.
Plural of base.
Many social organizations have established bases in different communities.
Nhiều tổ chức xã hội đã thành lập các căn cứ ở các cộng đồng khác nhau.
The charity group set up bases to provide aid to those in need.
Nhóm từ thiện đã thiết lập các căn cứ để cung cấp viện trợ cho những người cần.
The local youth center has multiple bases for various activities.
Trung tâm thanh thiếu niên địa phương có nhiều căn cứ cho các hoạt động khác nhau.
Dạng danh từ của Bases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Base | Bases |
Bases (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cơ sở.
Thirdperson singular simple present indicative of base.
She bases her decisions on facts.
Cô ấy dựa vào sự thật để đưa ra quyết định.
The study bases its conclusions on extensive research.
Nghiên cứu dựa trên nghiên cứu mở rộng để rút ra kết luận.
He bases his opinions on personal experiences.
Anh ấy dựa vào kinh nghiệm cá nhân để đưa ra quan điểm.
Dạng động từ của Bases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Base |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Based |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Based |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Basing |
Họ từ
Từ "bases" là dạng số nhiều của "base", được hiểu là nền tảng, cơ sở hoặc nơi đặt một vật gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học, "bases" thường dùng để chỉ các thành phần hóa học hoặc các đơn vị cấu trúc trong DNA. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về phát âm; người Anh thường phát âm /beɪsɪz/ nhấn mạnh âm "a", trong khi người Mỹ có thể phát âm tương tự, nhưng có xu hướng nhấn mạnh âm "s".
Từ "bases" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "basis", có nghĩa là "cơ sở" hoặc "đáy". "Basis" lại bắt nguồn từ từ Hy Lạp "βάσις" (basis), có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ nền tảng của một cấu trúc, và ở các ngữ cảnh khác nhau như triết học hoặc toán học, nó chỉ ra các nguyên lý hoặc yếu tố cơ bản. Ngày nay, từ "bases" thường được dùng để chỉ những nguyên tắc, tiêu chí hoặc điểm khởi đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "bases" có độ phổ biến đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "bases" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lý thuyết, nền tảng kiến thức, hoặc các chỉ dẫn trong thể thao như "cơ sở". Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản lý để chỉ những nền tảng hoặc cơ sở lý thuyết trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



