Bản dịch của từ Bases trong tiếng Việt

Bases

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bases (Noun)

bˈeɪsiz
bˈeɪsɪz
01

Số nhiều của cơ sở.

Plural of base.

Ví dụ

Many social organizations have established bases in different communities.

Nhiều tổ chức xã hội đã thành lập các căn cứ ở các cộng đồng khác nhau.

The charity group set up bases to provide aid to those in need.

Nhóm từ thiện đã thiết lập các căn cứ để cung cấp viện trợ cho những người cần.

The local youth center has multiple bases for various activities.

Trung tâm thanh thiếu niên địa phương có nhiều căn cứ cho các hoạt động khác nhau.

Dạng danh từ của Bases (Noun)

SingularPlural

Base

Bases

Bases (Verb)

bˈeɪsiz
bˈeɪsɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cơ sở.

Thirdperson singular simple present indicative of base.

Ví dụ

She bases her decisions on facts.

Cô ấy dựa vào sự thật để đưa ra quyết định.

The study bases its conclusions on extensive research.

Nghiên cứu dựa trên nghiên cứu mở rộng để rút ra kết luận.

He bases his opinions on personal experiences.

Anh ấy dựa vào kinh nghiệm cá nhân để đưa ra quan điểm.

Dạng động từ của Bases (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Base

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Based

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Based

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Basing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bases/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Similar to the later version, tool A feature a rounded tapering toward the top [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the factor of developing a professional career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Because I felt like this film is a desperate attempt to draw the attention of the huge HP fan to a whole new series [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of e-commerce has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer and bolstering their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Bases

Không có idiom phù hợp