Bản dịch của từ Bash trong tiếng Việt

Bash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bash (Noun)

bˈæʃ
bˈæʃ
01

Một bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội.

A party or social event.

Ví dụ

She hosted a bash to celebrate her birthday.

Cô ấy tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật của mình.

The annual company bash was held at a fancy hotel.

Bữa tiệc hàng năm của công ty được tổ chức tại một khách sạn sang trọng.

The neighborhood bash brought everyone together for a good time.

Bữa tiệc của khu phố đã đưa mọi người lại gần nhau để có những khoảnh khắc vui vẻ.

02

Một sự nỗ lực.

An attempt.

Ví dụ

She made a bash at organizing the charity event.

Cô ấy đã cố gắng tổ chức sự kiện từ thiện.

The company is planning a big bash for their anniversary.

Công ty đang lên kế hoạch cho một buổi tiệc lớn vào dịp kỷ niệm.

The bash was a success, raising funds for the local community.

Buổi tiệc đã thành công, gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

03

Một đòn nặng nề.

A heavy blow.

Ví dụ

He received a bash on the head during the fight.

Anh ta nhận một cú đánh mạnh vào đầu trong cuộc đấu.

The bash left a visible mark on his face.

Cú đánh để lại dấu vết rõ ràng trên khuôn mặt của anh ta.

The party ended with a bash, everyone had a great time.

Bữa tiệc kết thúc với một buổi vui vẻ, mọi người đều có thời gian tuyệt vời.

Dạng danh từ của Bash (Noun)

SingularPlural

Bash

Bashes

Kết hợp từ của Bash (Noun)

CollocationVí dụ

Charity bash

Buổi tiệc từ thiện

The charity bash raised over $10,000 for local schools.

Buổi tiệc từ thiện đã quyên góp hơn 10.000 đô la cho các trường địa phương.

Big bash

Cuộc đình công lớn

The university held a big bash for its 50th anniversary celebration.

Trường đại học đã tổ chức một buổi tiệc lớn cho lễ kỷ niệm 50 năm.

Farewell bash

Tiệc chia tay

We organized a farewell bash for sarah before her big move.

Chúng tôi tổ chức một buổi tiệc chia tay cho sarah trước khi cô ấy chuyển đi.

Birthday bash

Tiệc sinh nhật

Sarah's birthday bash was held at the downtown park last saturday.

Tiệc sinh nhật của sarah được tổ chức tại công viên trung tâm thứ bảy vừa qua.

Bash (Verb)

bˈæʃ
bˈæʃ
01

Đánh mạnh và dữ dội.

Strike hard and violently.

Ví dụ

The protestors bashed the windows of the government building.

Các người biểu tình đã đập vỡ cửa sổ của tòa nhà chính phủ.

The fight broke out when one person bashed another in public.

Cuộc đánh nhau bùng nổ khi một người đập mạnh người khác ở nơi công cộng.

The angry mob bashed the cars parked outside the town hall.

Bọn tức giận đã đập phá những chiếc xe đậu bên ngoài hội trường thị trấn.

Dạng động từ của Bash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bashing

Kết hợp từ của Bash (Verb)

CollocationVí dụ

Bash somebody about

Chỉ trích ai về điều gì

Why do you always bash me about my writing skills?

Tại sao bạn luôn quở trách tôi về kỹ năng viết của tôi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bash

Không có idiom phù hợp