Bản dịch của từ Bash trong tiếng Việt
Bash

Bash (Noun)
She hosted a bash to celebrate her birthday.
Cô ấy tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm sinh nhật của mình.
The annual company bash was held at a fancy hotel.
Bữa tiệc hàng năm của công ty được tổ chức tại một khách sạn sang trọng.
The neighborhood bash brought everyone together for a good time.
Bữa tiệc của khu phố đã đưa mọi người lại gần nhau để có những khoảnh khắc vui vẻ.
Một sự nỗ lực.
An attempt.
She made a bash at organizing the charity event.
Cô ấy đã cố gắng tổ chức sự kiện từ thiện.
The company is planning a big bash for their anniversary.
Công ty đang lên kế hoạch cho một buổi tiệc lớn vào dịp kỷ niệm.
The bash was a success, raising funds for the local community.
Buổi tiệc đã thành công, gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
He received a bash on the head during the fight.
Anh ta nhận một cú đánh mạnh vào đầu trong cuộc đấu.
The bash left a visible mark on his face.
Cú đánh để lại dấu vết rõ ràng trên khuôn mặt của anh ta.
The party ended with a bash, everyone had a great time.
Bữa tiệc kết thúc với một buổi vui vẻ, mọi người đều có thời gian tuyệt vời.
Dạng danh từ của Bash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bash | Bashes |
Kết hợp từ của Bash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charity bash Buổi tiệc từ thiện | The charity bash raised over $10,000 for local schools. Buổi tiệc từ thiện đã quyên góp hơn 10.000 đô la cho các trường địa phương. |
Big bash Cuộc đình công lớn | The university held a big bash for its 50th anniversary celebration. Trường đại học đã tổ chức một buổi tiệc lớn cho lễ kỷ niệm 50 năm. |
Farewell bash Tiệc chia tay | We organized a farewell bash for sarah before her big move. Chúng tôi tổ chức một buổi tiệc chia tay cho sarah trước khi cô ấy chuyển đi. |
Birthday bash Tiệc sinh nhật | Sarah's birthday bash was held at the downtown park last saturday. Tiệc sinh nhật của sarah được tổ chức tại công viên trung tâm thứ bảy vừa qua. |
Bash (Verb)
The protestors bashed the windows of the government building.
Các người biểu tình đã đập vỡ cửa sổ của tòa nhà chính phủ.
The fight broke out when one person bashed another in public.
Cuộc đánh nhau bùng nổ khi một người đập mạnh người khác ở nơi công cộng.
The angry mob bashed the cars parked outside the town hall.
Bọn tức giận đã đập phá những chiếc xe đậu bên ngoài hội trường thị trấn.
Dạng động từ của Bash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bashing |
Kết hợp từ của Bash (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bash somebody about Chỉ trích ai về điều gì | Why do you always bash me about my writing skills? Tại sao bạn luôn quở trách tôi về kỹ năng viết của tôi? |
Họ từ
Từ "bash" trong tiếng Anh có nghĩa là đánh đập mạnh mẽ hoặc tấn công một cách thô bạo. Trong ngữ nghĩa thông dụng, "bash" cũng được sử dụng để chỉ một bữa tiệc lớn hoặc buổi kỷ niệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "bash" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh tiệc tùng, trong khi tiếng Anh Anh thì có xu hướng sử dụng từ "do" hoặc "party". Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh thể hiện sự biến đổi văn hóa giữa hai vùng ngôn ngữ.
Từ "bash" có nguồn gốc từ chữ viết tắt của "Bourne Again SHell", một loại trình thông dịch lệnh trong hệ điều hành Unix. Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1980 bởi Stephen Bourne để cải thiện chức năng của trình thông dịch cũ. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và khả năng dễ sử dụng đã làm cho "bash" trở thành một công cụ phổ biến trong lập trình và quản trị hệ thống, gắn liền với khái niệm của giao diện dòng lệnh hiện đại.
Từ "bash" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "bash" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về các hoạt động thể thao hoặc các cuộc hội thoại không chính thức, liên quan đến việc chỉ trích hoặc tấn công. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lập trình máy tính, nghĩa là "chạy lệnh".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp