Bản dịch của từ Basic information trong tiếng Việt
Basic information

Basic information(Noun)
Thông tin cơ bản về một chủ đề hoặc tình huống.
Fundamental or essential facts or details about a subject or situation.
Dữ liệu sơ bộ cần thiết để hiểu một khái niệm hoặc quy trình.
Preliminary data necessary for understanding a concept or process.
Thông tin có vai trò nền tảng cho việc điều tra hoặc tìm hiểu thêm.
Information that serves as a foundation for further investigation or inquiry.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thông tin cơ bản đề cập đến những dữ liệu thiết yếu hoặc các yếu tố quan trọng nhất về một đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, thông tin cơ bản thường bao gồm định nghĩa, tính chất, nguồn gốc và đặc điểm chính của đối tượng nghiên cứu. Khác với thông tin chi tiết hay thông tin phức tạp, thông tin cơ bản giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung cốt lõi và tạo nền tảng cho việc tìm hiểu sâu hơn.
Thông tin cơ bản đề cập đến những dữ liệu thiết yếu hoặc các yếu tố quan trọng nhất về một đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, thông tin cơ bản thường bao gồm định nghĩa, tính chất, nguồn gốc và đặc điểm chính của đối tượng nghiên cứu. Khác với thông tin chi tiết hay thông tin phức tạp, thông tin cơ bản giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung cốt lõi và tạo nền tảng cho việc tìm hiểu sâu hơn.
