Bản dịch của từ Basic information trong tiếng Việt

Basic information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic information(Noun)

bˈeɪsɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
bˈeɪsɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin cơ bản về một chủ đề hoặc tình huống.

Fundamental or essential facts or details about a subject or situation.

Ví dụ
02

Dữ liệu sơ bộ cần thiết để hiểu một khái niệm hoặc quy trình.

Preliminary data necessary for understanding a concept or process.

Ví dụ
03

Thông tin có vai trò nền tảng cho việc điều tra hoặc tìm hiểu thêm.

Information that serves as a foundation for further investigation or inquiry.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh