Bản dịch của từ Basic information trong tiếng Việt
Basic information
Noun [U/C]
Basic information (Noun)
bˈeɪsɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
bˈeɪsɨk ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01
Thông tin cơ bản về một chủ đề hoặc tình huống.
Fundamental or essential facts or details about a subject or situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dữ liệu sơ bộ cần thiết để hiểu một khái niệm hoặc quy trình.
Preliminary data necessary for understanding a concept or process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thông tin có vai trò nền tảng cho việc điều tra hoặc tìm hiểu thêm.
Information that serves as a foundation for further investigation or inquiry.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Since food is a life necessity, students need to acquire and cooking skills in order to self-support and adapt to any circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Idiom with Basic information
Không có idiom phù hợp