Bản dịch của từ Basic information trong tiếng Việt
Basic information
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Basic information (Noun)
Thông tin cơ bản về một chủ đề hoặc tình huống.
Fundamental or essential facts or details about a subject or situation.
Students need basic information about social issues for their projects.
Sinh viên cần thông tin cơ bản về các vấn đề xã hội cho dự án.
They do not provide basic information on social services in the brochure.
Họ không cung cấp thông tin cơ bản về dịch vụ xã hội trong tờ rơi.
What basic information do you have about local social programs?
Bạn có thông tin cơ bản nào về các chương trình xã hội địa phương không?
Dữ liệu sơ bộ cần thiết để hiểu một khái niệm hoặc quy trình.
Preliminary data necessary for understanding a concept or process.
Basic information about poverty helps us understand social issues better.
Thông tin cơ bản về nghèo đói giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
They do not provide basic information on social services available.
Họ không cung cấp thông tin cơ bản về các dịch vụ xã hội có sẵn.
What basic information is needed for the social research project?
Thông tin cơ bản nào cần thiết cho dự án nghiên cứu xã hội?
Thông tin có vai trò nền tảng cho việc điều tra hoặc tìm hiểu thêm.
Information that serves as a foundation for further investigation or inquiry.
Basic information about families helps social workers understand their needs.
Thông tin cơ bản về gia đình giúp nhân viên xã hội hiểu nhu cầu.
Basic information is not enough for deeper social research.
Thông tin cơ bản không đủ cho nghiên cứu xã hội sâu hơn.
What basic information do you need for your social project?
Bạn cần thông tin cơ bản nào cho dự án xã hội của mình?
Thông tin cơ bản đề cập đến những dữ liệu thiết yếu hoặc các yếu tố quan trọng nhất về một đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, thông tin cơ bản thường bao gồm định nghĩa, tính chất, nguồn gốc và đặc điểm chính của đối tượng nghiên cứu. Khác với thông tin chi tiết hay thông tin phức tạp, thông tin cơ bản giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung cốt lõi và tạo nền tảng cho việc tìm hiểu sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education](https://media.zim.vn/633f00f1e43f11001e5fc922/bai-mau-ielts-writing-va-tu-vung-chu-de-education.webp)