Bản dịch của từ Basic principle trong tiếng Việt

Basic principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic principle(Noun)

bˈeɪsɨk pɹˈɪnsəpəl
bˈeɪsɨk pɹˈɪnsəpəl
01

Một quy tắc hoặc tiêu chuẩn hướng dẫn được chấp nhận là hợp lệ để điều chỉnh hành vi hoặc hành động.

A guiding rule or standard that is accepted as valid to govern conduct or actions.

Ví dụ
02

Khái niệm hoặc ý tưởng cơ bản thông báo một lý thuyết hoặc thực hành.

The underlying concept or idea that informs a theory or practice.

Ví dụ
03

Một sự thật hoặc giả thuyết cơ bản làm nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi, hoặc cho một chuỗi lý luận.

A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior or for a chain of reasoning.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh