Bản dịch của từ Basic principle trong tiếng Việt
Basic principle

Basic principle(Noun)
Khái niệm hoặc ý tưởng cơ bản thông báo một lý thuyết hoặc thực hành.
The underlying concept or idea that informs a theory or practice.
Một sự thật hoặc giả thuyết cơ bản làm nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi, hoặc cho một chuỗi lý luận.
A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior or for a chain of reasoning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Nguyên tắc cơ bản là khái niệm được sử dụng để chỉ những quy tắc hoặc quy luật nền tảng hướng dẫn hành động hoặc suy nghĩ trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều ngành khác nhau, từ khoa học đến triết học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "basic principle" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Nguyên tắc cơ bản là khái niệm được sử dụng để chỉ những quy tắc hoặc quy luật nền tảng hướng dẫn hành động hoặc suy nghĩ trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều ngành khác nhau, từ khoa học đến triết học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "basic principle" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
